Bản dịch của từ Undercurrent trong tiếng Việt
Undercurrent
Undercurrent (Noun)
The undercurrent of rumors affected the community's trust in each other.
Dòng chảy dưới của tin đồn ảnh hưởng đến sự tin tưởng của cộng đồng vào nhau.
The undercurrent of discontent was brewing among the residents of the town.
Dòng chảy dưới của sự bất mãn đang nổi lên giữa cư dân của thị trấn.
There was an undercurrent of tension during the neighborhood meeting.
Có một dòng chảy dưới của căng thẳng trong cuộc họp của hàng xóm.
Một cảm giác hoặc ảnh hưởng cơ bản, đặc biệt là cảm giác trái ngược với bầu không khí phổ biến và không được thể hiện một cách công khai.
An underlying feeling or influence especially one that is contrary to the prevailing atmosphere and is not expressed openly.
The undercurrent of dissatisfaction among the youth is growing.
Sự dưới ánh hưởng của sự không hài lòng giữa giới trẻ đang tăng lên.
There is an undercurrent of excitement in the community event.
Có một sự hưng phấn dưới ánh hưởng trong sự kiện cộng đồng.
The undercurrent of tension at the meeting was palpable.
Sự dưới ánh hưởng của sự căng thẳng tại cuộc họp rõ ràng.
Họ từ
"Undercurrent" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một dòng nước chảy ngầm dưới bề mặt, thường không dễ nhận thấy. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ những cảm xúc hay ý kiến ngầm ẩn, không được biểu lộ công khai. Ở cả Anh-Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc thảo luận để diễn đạt những cảm xúc, thái độ tinh tế mà không trực tiếp bộc lộ.
Từ "undercurrent" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "under", bắt nguồn từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "dưới", và "current" từ tiếng Latin "currens", nghĩa là "chảy". Lịch sử từ này đã phản ánh một ý nghĩa kép: không chỉ chỉ đến dòng nước chảy ngầm bên dưới bề mặt mà còn được sử dụng ngụ ý về những cảm xúc hoặc ý kiến tiềm ẩn không rõ ràng trong các tương tác xã hội. Sự phát triển này làm nổi bật mối liên hệ sâu sắc giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Từ "undercurrent" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến xã hội và tâm lý thường được khai thác. Trong ngữ cảnh chung, "undercurrent" thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc hoặc xu hướng ngầm mà không dễ nhận thấy, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị, tâm lý học, hoặc trong văn học. Từ này thường mang sắc thái ẩn dụ, thể hiện sự phức tạp của các mối quan hệ và bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp