Bản dịch của từ Underutilize trong tiếng Việt

Underutilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underutilize (Verb)

ˈʌndɚjutəlaɪz
ˈʌndɚjutəlaɪz
01

Chưa sử dụng (cái gì đó).

Underuse something.

Ví dụ

Many community resources are underutilized in low-income neighborhoods like Eastside.

Nhiều tài nguyên cộng đồng bị sử dụng không đúng mức ở Eastside.

Local parks are not underutilized; people visit them daily for exercise.

Các công viên địa phương không bị sử dụng không đúng mức; mọi người đến đó hàng ngày.

Are social services often underutilized in rural areas like Springfield?

Các dịch vụ xã hội thường bị sử dụng không đúng mức ở vùng nông thôn như Springfield không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underutilize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underutilize

Không có idiom phù hợp