Bản dịch của từ Undescended testicle trong tiếng Việt

Undescended testicle

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undescended testicle (Noun)

ˌʌndɨsˈɛndəd tˈɛstˌɪkəl
ˌʌndɨsˈɛndəd tˈɛstˌɪkəl
01

Tinh hoàn chưa di chuyển xuống bìu.

A testicle that has not moved down into the scrotum.

Ví dụ

Many boys have an undescended testicle at birth, like John.

Nhiều bé trai có tinh hoàn chưa xuống ở lúc sinh, như John.

An undescended testicle does not always require immediate surgery.

Tinh hoàn chưa xuống không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật ngay lập tức.

Is an undescended testicle common in newborns in the US?

Tinh hoàn chưa xuống có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Mỹ không?

Undescended testicle (Noun Countable)

ˌʌndɨsˈɛndəd tˈɛstˌɪkəl
ˌʌndɨsˈɛndəd tˈɛstˌɪkəl
01

Tinh hoàn chưa xuống bìu.

A testicle that has not descended into the scrotum.

Ví dụ

An undescended testicle can affect a boy's fertility later in life.

Một tinh hoàn không xuống có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của một cậu bé sau này.

Many parents do not know about undescended testicles in newborns.

Nhiều bậc phụ huynh không biết về tinh hoàn không xuống ở trẻ sơ sinh.

Is an undescended testicle common among infants in the United States?

Tinh hoàn không xuống có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undescended testicle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undescended testicle

Không có idiom phù hợp