Bản dịch của từ Undescended testicle trong tiếng Việt
Undescended testicle

Undescended testicle (Noun)
Tinh hoàn chưa di chuyển xuống bìu.
A testicle that has not moved down into the scrotum.
Many boys have an undescended testicle at birth, like John.
Nhiều bé trai có tinh hoàn chưa xuống ở lúc sinh, như John.
An undescended testicle does not always require immediate surgery.
Tinh hoàn chưa xuống không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật ngay lập tức.
Is an undescended testicle common in newborns in the US?
Tinh hoàn chưa xuống có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Mỹ không?
Undescended testicle (Noun Countable)
Tinh hoàn chưa xuống bìu.
A testicle that has not descended into the scrotum.
An undescended testicle can affect a boy's fertility later in life.
Một tinh hoàn không xuống có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của một cậu bé sau này.
Many parents do not know about undescended testicles in newborns.
Nhiều bậc phụ huynh không biết về tinh hoàn không xuống ở trẻ sơ sinh.
Is an undescended testicle common among infants in the United States?
Tinh hoàn không xuống có phổ biến ở trẻ sơ sinh tại Hoa Kỳ không?
Tình trạng tinh hoàn không tụt xuống (undescended testicle) là một rối loạn bẩm sinh xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn không di chuyển từ bụng xuống bìu trong suốt quá trình phát triển thai nhi. Tình trạng này có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe như vô sinh hoặc ung thư. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực y học so với tiếng Anh Anh, nơi cũng có thể gặp các từ như "cryptorchidism" để mô tả bệnh này.
Từ "undescended" xuất phát từ tiếng Latin "descendere", có nghĩa là "hạ xuống". Trong ngữ cảnh y học, "undescended testicle" (tinh hoàn chưa hạ) chỉ tình trạng tinh hoàn không di chuyển từ ổ bụng xuống bìu. Sự hình thành và phát triển của tinh hoàn bình thường diễn ra trong thai kỳ, nhưng một số yếu tố có thể cản trở quá trình này. Tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nếu không được điều trị kịp thời.
Thuật ngữ "undescended testicle" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và sinh lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng ít được sử dụng do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong đề tài liên quan đến sức khỏe và phát triển của trẻ em trong phần Listening và Writing. Tuy nhiên, nó cũng có thể được nhắc đến trong cuộc trò chuyện bình thường khi thảo luận về các vấn đề y tế, đặc biệt liên quan đến nam giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp