Bản dịch của từ Scrotum trong tiếng Việt

Scrotum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrotum (Noun)

01

Một túi da chứa tinh hoàn.

A pouch of skin containing the testicles.

Ví dụ

The scrotum protects the testicles during sports activities like football.

Da bìu bảo vệ tinh hoàn trong các hoạt động thể thao như bóng đá.

The doctor explained that the scrotum does not affect fertility.

Bác sĩ giải thích rằng da bìu không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Is the scrotum sensitive to temperature changes in men?

Da bìu có nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ ở nam giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrotum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrotum

Không có idiom phù hợp