Bản dịch của từ Undesignated trong tiếng Việt
Undesignated

Undesignated (Adjective)
Không được bổ nhiệm hoặc chỉ định chính thức.
Not officially appointed or specified.
The committee had several undesignated roles for community volunteers last year.
Ủy ban đã có nhiều vai trò chưa được chỉ định cho tình nguyện viên năm ngoái.
Many undesignated areas in the city lack proper facilities for residents.
Nhiều khu vực chưa được chỉ định trong thành phố thiếu cơ sở vật chất phù hợp cho cư dân.
Are there any undesignated spaces for public gatherings in your neighborhood?
Có khu vực nào chưa được chỉ định cho các buổi tụ tập công cộng trong khu phố của bạn không?
Từ "undesignated" được sử dụng để chỉ một trạng thái chưa được phân định, chỉ rõ hoặc bổ nhiệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính hoặc quy định, để mô tả các danh mục, khu vực hoặc nhiệm vụ không được gán nhãn hay đặc biệt hoá. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó "undesignated" có cùng nghĩa và cách viết ở cả hai biến thể này.
Từ "undesignated" bắt nguồn từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "chỉ định" hoặc "đánh dấu". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, mang ý nghĩa không có chỉ định hay không được xác định. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái hoặc tình huống mà một đối tượng chưa được chỉ định một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, quy hoạch và nghiên cứu để chỉ những đối tượng chưa có tiêu chí xác định.
Từ "undesignated" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong việc phân tích chính sách, quy hoạch đô thị và tài nguyên thiên nhiên. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy khá ít trong bốn kỹ năng, nhưng thường xuất hiện trong các tình huống nói về các địa điểm hoặc tài nguyên chưa được xác định rõ ràng. Sự sử dụng từ này phản ánh tính chất chưa được chỉ định, không thuộc về một hạng mục cụ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp