Bản dịch của từ Undetermined trong tiếng Việt

Undetermined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undetermined (Adjective)

ˌʌndɪtˈɝmɪnd
ˌʌnditˈɝmn̩d
01

Không được quyết định hoặc giải quyết theo thẩm quyền.

Not authoritatively decided or settled.

Ví dụ

The undetermined outcome of the election caused uncertainty among the citizens.

Kết quả không xác định của cuộc bầu cử đã gây ra sự không chắc chắn trong người dân.

The undetermined budget allocation led to delays in social programs.

Việc phân bổ ngân sách không được xác định đã dẫn đến sự chậm trễ trong các chương trình xã hội.

The undetermined date for the event made it difficult to plan.

Ngày diễn ra sự kiện không được xác định khiến việc lập kế hoạch trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Undetermined (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undetermined

Chưa xác định

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undetermined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undetermined

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.