Bản dịch của từ Undetermined trong tiếng Việt
Undetermined

Undetermined (Adjective)
Không được quyết định hoặc giải quyết theo thẩm quyền.
Not authoritatively decided or settled.
The undetermined outcome of the election caused uncertainty among the citizens.
Kết quả không xác định của cuộc bầu cử đã gây ra sự không chắc chắn trong người dân.
The undetermined budget allocation led to delays in social programs.
Việc phân bổ ngân sách không được xác định đã dẫn đến sự chậm trễ trong các chương trình xã hội.
The undetermined date for the event made it difficult to plan.
Ngày diễn ra sự kiện không được xác định khiến việc lập kế hoạch trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Undetermined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undetermined Chưa xác định | - | - |
Từ “undetermined” có nghĩa là không xác định hoặc chưa rõ ràng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều kiện chưa rõ hoặc kết quả không thể xác định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực khoa học và pháp lý để chỉ trạng thái không xác định của một vấn đề nào đó.
Từ "undetermined" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "determinare", nghĩa là "xác định". Tiền tố "un-" được thêm vào để thể hiện trạng thái phủ định. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ "không được xác định một cách rõ ràng" đến "không thể làm rõ hoặc quyết định". Ngày nay, "undetermined" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và pháp lý để chỉ tình trạng chưa có kết luận hoặc quyết định rõ ràng.
Từ "undetermined" có mức độ sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm chưa có kết luận rõ ràng. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học và nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "undetermined" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và luật pháp để mô tả sự không chắc chắn hoặc trạng thái chưa được xác định của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp