Bản dịch của từ Undeviatingly trong tiếng Việt
Undeviatingly

Undeviatingly (Adverb)
Một cách không sai lệch.
In an undeviating manner.
She undeviatingly supports equal rights for all social groups in society.
Cô ấy kiên định ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả các nhóm xã hội.
He does not undeviatingly follow social norms in our community.
Anh ấy không kiên định tuân theo các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Do they undeviatingly advocate for social justice in their campaigns?
Họ có kiên định vận động cho công lý xã hội trong các chiến dịch không?
Từ "undeviatingly" mang nghĩa là một cách kiên định, không bị sai lệch hoặc thay đổi. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ một cách nhất quán, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; cách phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác nhau, từ có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của sự ổn định và không dao động.
Từ "undeviatingly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "undeviare", trong đó "un-" có nghĩa là không, và "deviate" có nguồn gốc từ "via", nghĩa là đường đi. Lịch sử hình thành từ này phản ánh sự nhất quán và không thay đổi trong hành động hay tình huống. Nghĩa hiện tại của từ trong tiếng Anh chỉ sự kiên định, một đặc điểm quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học và đạo đức, nhấn mạnh tính chính xác và ý chí không dao động.
Từ "undeviatingly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trang trọng và ngữ nghĩa hẹp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, nghiên cứu hàn lâm hoặc các văn bản chính trị, chỉ các hành động hoặc nguyên tắc được thực hiện một cách nhất quán và không thay đổi, thường liên quan đến sự trung thành với nguyên tắc hoặc lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp