Bản dịch của từ Undeviatingly trong tiếng Việt

Undeviatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeviatingly (Adverb)

ˌʌndɨvˈaɪətəlɨbi
ˌʌndɨvˈaɪətəlɨbi
01

Một cách không sai lệch.

In an undeviating manner.

Ví dụ

She undeviatingly supports equal rights for all social groups in society.

Cô ấy kiên định ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả các nhóm xã hội.

He does not undeviatingly follow social norms in our community.

Anh ấy không kiên định tuân theo các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Do they undeviatingly advocate for social justice in their campaigns?

Họ có kiên định vận động cho công lý xã hội trong các chiến dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeviatingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeviatingly

Không có idiom phù hợp