Bản dịch của từ Undiagnosed trong tiếng Việt
Undiagnosed

Undiagnosed (Adjective)
Không được chẩn đoán hoặc đã được chẩn đoán.
Not diagnosed or having been subject to diagnosis.
Many undiagnosed mental health issues affect students in high schools today.
Nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần chưa được chẩn đoán ảnh hưởng đến học sinh trung học ngày nay.
Undiagnosed conditions can lead to serious health problems in the community.
Các tình trạng chưa được chẩn đoán có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
Are there many undiagnosed cases of depression among college students?
Có nhiều trường hợp trầm cảm chưa được chẩn đoán trong sinh viên đại học không?
Từ "undiagnosed" dùng để chỉ trạng thái của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe chưa được xác định hoặc chẩn đoán chính xác. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học để phản ánh sự thiếu hụt trong quy trình chẩn đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng và hệ thống y tế, với Anh có xu hướng báo cáo tỷ lệ cao hơn về các tình trạng undiagnosed trong một số khía cạnh sức khỏe cộng đồng.
Từ "undiagnosed" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và từ gốc "diagnosed", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnosis" (phân tích, nhận diện), từ "diagignoskein" (nhận ra, phân biệt). "Undiagnosed" thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ tình trạng bệnh tật chưa được xác định, phản ánh sự thiếu sót trong quy trình chẩn đoán và nhấn mạnh sự quan trọng của việc phát hiện sớm các triệu chứng bệnh.
Từ "undiagnosed" có tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các vấn đề y tế hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, đặc biệt khi đề cập đến các bệnh mà chưa được xác định hoặc phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp