Bản dịch của từ Undiagnosed trong tiếng Việt

Undiagnosed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undiagnosed (Adjective)

əndˈaɪægnoʊst
əndˈaɪəgnoʊzd
01

Không được chẩn đoán hoặc đã được chẩn đoán.

Not diagnosed or having been subject to diagnosis.

Ví dụ

Many undiagnosed mental health issues affect students in high schools today.

Nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần chưa được chẩn đoán ảnh hưởng đến học sinh trung học ngày nay.

Undiagnosed conditions can lead to serious health problems in the community.

Các tình trạng chưa được chẩn đoán có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.

Are there many undiagnosed cases of depression among college students?

Có nhiều trường hợp trầm cảm chưa được chẩn đoán trong sinh viên đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undiagnosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undiagnosed

Không có idiom phù hợp