Bản dịch của từ Undiluted trong tiếng Việt
Undiluted
Undiluted (Adjective)
(của chất lỏng) không bị pha loãng.
Of a liquid not diluted.
The undiluted truth about social inequality shocked many students at Harvard.
Sự thật không pha loãng về bất bình đẳng xã hội làm nhiều sinh viên ở Harvard sốc.
The report did not present undiluted facts about poverty in America.
Báo cáo không trình bày sự thật không pha loãng về nghèo đói ở Mỹ.
Is the undiluted data from the survey reliable for our social research?
Dữ liệu không pha loãng từ khảo sát có đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội của chúng ta không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Undiluted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "undiluted" được sử dụng để chỉ trạng thái của một chất không bị pha loãng, giữ nguyên nồng độ và đặc tính ban đầu. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường chỉ dung dịch chứa 100% chất tan. Về mặt ngôn ngữ, từ này có thể giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, "undiluted" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, công nghiệp và ẩm thực để nhấn mạnh tính nguyên chất của sản phẩm.
Từ "undiluted" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và được sử dụng để chỉ trạng thái không bị làm loãng. Phần còn lại của từ "diluted" bắt nguồn từ động từ "dilute," có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilutus," nghĩa là "làm loãng" hoặc "giảm mạnh." Từ "undiluted" hiện nay thể hiện tính chất nguyên bản, không bị thay đổi, và thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học cũng như ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự giữ vững bản chất hay cảm xúc.
Từ "undiluted" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu có thể được tìm thấy trong component Writing và Speaking khi thảo luận về những vấn đề liên quan đến chất lượng, nồng độ hoặc tính xác thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, ẩm thực hoặc mỹ phẩm để chỉ trạng thái không bị pha loãng. Cụ thể, nó được dùng để mô tả các dung dịch, đồ uống hoặc sản phẩm giữ nguyên bản chất ban đầu của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp