Bản dịch của từ Uneasily trong tiếng Việt
Uneasily

Uneasily (Adverb)
Theo cách lo lắng hoặc lo lắng.
In a way that is nervous or worried.
She spoke uneasily about her experience at the social event last week.
Cô ấy nói một cách không thoải mái về trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not participate uneasily in the group discussion about social issues.
Họ không tham gia một cách không thoải mái vào cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Did he express himself uneasily during the interview about social topics?
Liệu anh ấy có diễn đạt một cách không thoải mái trong buổi phỏng vấn về các chủ đề xã hội không?
Họ từ
Từ "uneasily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không thoải mái" hoặc "một cách băn khoăn". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc hành vi khi một người cảm thấy lo lắng hoặc không chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "uneasily" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Nói chung, từ này thể hiện sự thiếu thoải mái về tinh thần hoặc tình hình.
Từ "uneasily" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "inquietus", có nghĩa là "bất an" hoặc "không yên tĩnh". Tiếng Anh thời trung cổ đã tiếp nhận từ này qua hình thức "uneasy", sau đó thêm đuôi "-ly" để tạo thành trạng từ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh trạng thái cảm xúc không thoải mái hoặc lo lắng, phù hợp với gốc nghĩa ban đầu của nó, thể hiện sự chuyển tải tâm trạng không ổn định của người nói.
Từ "uneasily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhằm diễn tả trạng thái cảm xúc không thoải mái hoặc lo lắng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trong văn học hoặc tình huống cụ thể trong xã hội. Ngoài ra, "uneasily" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không chắc chắn hoặc căng thẳng trong các tình huống tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp