Bản dịch của từ Unelected trong tiếng Việt

Unelected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unelected (Adjective)

ʌnɪlˈɛktɪd
ʌnɪlˈɛktɪd
01

(của một quan chức) không được bầu.

Of an official not elected.

Ví dụ

The unelected officials in the committee make important decisions for everyone.

Các quan chức không được bầu trong ủy ban đưa ra quyết định quan trọng.

Unelected leaders should not have power over elected representatives.

Các nhà lãnh đạo không được bầu không nên có quyền lực.

Are unelected officials influencing social policies in the community?

Có phải các quan chức không được bầu đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?

Dạng tính từ của Unelected (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unelected

Chưa được chọn

More unelected

Chưa được chọn nhiều hơn

Most unelected

Chưa chọn nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unelected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unelected

Không có idiom phù hợp