Bản dịch của từ Unelected trong tiếng Việt
Unelected

Unelected (Adjective)
(của một quan chức) không được bầu.
Of an official not elected.
The unelected officials in the committee make important decisions for everyone.
Các quan chức không được bầu trong ủy ban đưa ra quyết định quan trọng.
Unelected leaders should not have power over elected representatives.
Các nhà lãnh đạo không được bầu không nên có quyền lực.
Are unelected officials influencing social policies in the community?
Có phải các quan chức không được bầu đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?
Dạng tính từ của Unelected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unelected Chưa được chọn | More unelected Chưa được chọn nhiều hơn | Most unelected Chưa chọn nhiều nhất |
Từ "unelected" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không được bầu chọn vào vị trí hoặc chức vụ nào đó. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thường ám chỉ đến các nhà lãnh đạo hoặc quan chức không qua bầu cử công khai. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với "unelected" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi liên quan đến bàn luận chính trị và pháp lý.
Từ "unelected" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "un-" có nghĩa là "không" và "elected" bắt nguồn từ động từ "eligere", có nghĩa là "chọn". Từ này được hình thành trong bối cảnh chính trị để chỉ những cá nhân không được bầu chọn vào các vị trí công quyền. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với các hệ thống dân chủ, nơi mà quyền lực thường thuộc về những người được chọn qua bầu cử.
Từ "unelected" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc thể chế, đặc biệt liên quan đến những người nắm quyền mà không qua bầu cử. Ngoài ra, từ này còn có thể được gặp trong các bài viết phân tích chính trị, các bài báo xã hội, hoặc khi bình luận về vai trò và trách nhiệm của các nhà lãnh đạo trong một thể chế nhất định.