Bản dịch của từ Unemployment trong tiếng Việt
Unemployment
Unemployment (Noun)
Tình trạng thất nghiệp.
The state of being unemployed.
High unemployment rates affect society negatively.
Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Youth unemployment is a pressing issue in many countries.
Thất nghiệp ở thanh niên là vấn đề bức xúc ở nhiều quốc gia.
Government policies aim to reduce unemployment and boost the economy.
Các chính sách của Chính phủ nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy nền kinh tế.
Dạng danh từ của Unemployment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unemployment | Unemployments |
Kết hợp từ của Unemployment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rising unemployment Tăng cao tỷ lệ thất nghiệp | Rising unemployment affects many families in los angeles today. Tỷ lệ thất nghiệp tăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở los angeles hôm nay. |
Structural unemployment Thất nghiệp cấu trúc | Structural unemployment increased by 5% in the last year. Tỷ lệ thất nghiệp cấu trúc tăng 5% trong năm qua. |
Falling unemployment Tỷ lệ thất nghiệp giảm | Falling unemployment rates benefit many families in our local community. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mang lại lợi ích cho nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Seasonal unemployment Thất nghiệp mùa vụ | Seasonal unemployment affects many workers during winter in chicago. Thất nghiệp theo mùa ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong mùa đông ở chicago. |
Widespread unemployment Tình trạng thất nghiệp lan rộng | Widespread unemployment affected many families in detroit during the recession. Thất nghiệp lan rộng đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở detroit trong thời kỳ suy thoái. |
Họ từ
Tỷ lệ thất nghiệp đề cập đến tỷ lệ phần trăm dân số lao động không có việc làm nhưng đang tìm kiếm công việc. Khái niệm này là chỉ số quan trọng trong kinh tế học, phản ánh sức khỏe của thị trường lao động và nền kinh tế nói chung. Trong tiếng Anh, "unemployment" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị liên quan đến việc làm và kinh tế.
Từ "unemployment" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ gốc "employ" từ tiếng Pháp cổ "emploir", có nguồn gốc từ động từ Latin "implicare", nghĩa là "làm cho bận rộn". Trong lịch sử, khái niệm thất nghiệp đã được ghi nhận từ thế kỷ 19, phản ánh sự thiếu hụt công việc trong nền kinh tế. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng cá nhân không có việc làm, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tình trạng kinh tế và đời sống xã hội.
Từ "unemployment" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như báo cáo kinh tế, nghiên cứu chính sách và thảo luận về tác động xã hội. Nó thường liên quan đến vấn đề việc làm, chính sách lao động và tình trạng kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp