Bản dịch của từ Unending trong tiếng Việt

Unending

Adjective

Unending (Adjective)

ənˈɛndɪŋ
ənˈɛndiŋ
01

Có hoặc dường như không có kết thúc.

Having or seeming to have no end

Ví dụ

Social media has an unending influence on modern communication styles.

Mạng xã hội có ảnh hưởng không ngừng đến phong cách giao tiếp hiện đại.

The unending debates on social issues frustrate many citizens in America.

Những cuộc tranh luận không ngừng về các vấn đề xã hội làm nhiều công dân Mỹ thất vọng.

Is there an unending demand for social services in our community?

Có phải nhu cầu về dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta là không ngừng?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unending

Không có idiom phù hợp