Bản dịch của từ Unending trong tiếng Việt
Unending
Unending (Adjective)
Có hoặc dường như không có kết thúc.
Having or seeming to have no end.
Social media has an unending influence on modern communication styles.
Mạng xã hội có ảnh hưởng không ngừng đến phong cách giao tiếp hiện đại.
The unending debates on social issues frustrate many citizens in America.
Những cuộc tranh luận không ngừng về các vấn đề xã hội làm nhiều công dân Mỹ thất vọng.
Is there an unending demand for social services in our community?
Có phải nhu cầu về dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta là không ngừng?
Họ từ
Từ "unending" có nghĩa là không có điểm dừng, kéo dài mãi mãi hoặc không bao giờ kết thúc. Trong tiếng Anh, "unending" thường được sử dụng để chỉ những điều lặp đi lặp lại một cách vô tận, như trong các tình huống, cảm xúc hoặc hành động. Ở cả Anh và Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng trong ngữ cảnh, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "endless" có thể được sử dụng thay thế mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "unending" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endian", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic. Về mặt lịch sử, "unending" được sử dụng để mô tả những điều không có kết thúc, biểu thị sự liên tục hoặc bền vững. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, diễn tả tính chất vô tận, không ngừng của một trạng thái hay sự kiện, tạo cảm giác vĩnh cửu trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "unending" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc, tình huống hoặc yếu tố liên quan đến thời gian. Trong bối cảnh rộng hơn, "unending" thường được sử dụng để diễn tả những điều không có điểm dừng hoặc kéo dài mãi mãi, như trong văn học, triết học và các cuộc trò chuyện về thử thách cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp