Bản dịch của từ Unendowed trong tiếng Việt

Unendowed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unendowed (Adjective)

ʌnɪndˈæʊd
ʌnɪndˈæʊd
01

Không được ưu đãi, đặc biệt là từ các quỹ quyên góp.

Not endowed especially by donated funds.

Ví dụ

Many unendowed schools struggle to provide quality education for students.

Nhiều trường không được tài trợ gặp khó khăn trong việc cung cấp giáo dục chất lượng cho học sinh.

Unendowed organizations cannot afford to hire experienced staff members.

Các tổ chức không được tài trợ không đủ khả năng thuê nhân viên có kinh nghiệm.

Are unendowed charities effective in helping the community?

Các tổ chức từ thiện không được tài trợ có hiệu quả trong việc giúp đỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unendowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unendowed

Không có idiom phù hợp