Bản dịch của từ Unendowed trong tiếng Việt
Unendowed

Unendowed (Adjective)
Không được ưu đãi, đặc biệt là từ các quỹ quyên góp.
Not endowed especially by donated funds.
Many unendowed schools struggle to provide quality education for students.
Nhiều trường không được tài trợ gặp khó khăn trong việc cung cấp giáo dục chất lượng cho học sinh.
Unendowed organizations cannot afford to hire experienced staff members.
Các tổ chức không được tài trợ không đủ khả năng thuê nhân viên có kinh nghiệm.
Are unendowed charities effective in helping the community?
Các tổ chức từ thiện không được tài trợ có hiệu quả trong việc giúp đỡ cộng đồng không?
Từ "unendowed" mang nghĩa chỉ trạng thái thiếu hụt, thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót về tài nguyên, phẩm chất hay đặc tính nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường liên quan đến các học viện không được tài trợ hoặc không có đủ nguồn lực tài chính. "Unendowed" là dạng từ duy nhất, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng của từ có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "unendowed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "không" và động từ "endow" bắt nguồn từ tiếng Latinh "indotare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "ban cho". Trong lịch sử, "endow" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản cho một tổ chức hoặc cá nhân. Khi kết hợp với tiền tố "un-", từ này mang nghĩa "không được ban cho", thể hiện tình trạng thiếu thốn về tài chính hoặc phẩm chất. Nghĩa hiện tại củng cố mối liên hệ giữa ngữ nghĩa gốc và tình trạng thiếu thốn.
Từ "unendowed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến giáo dục, tài chính hoặc tình trạng xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức không được trang bị, tài trợ hay hỗ trợ vật chất cần thiết. Thông thường, "unendowed" được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự bất bình đẳng, phúc lợi xã hội và chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp