Bản dịch của từ Unenforced trong tiếng Việt
Unenforced

Unenforced (Adjective)
Many laws remain unenforced, leading to social injustice in society.
Nhiều luật vẫn không được thực thi, dẫn đến bất công xã hội.
The regulations on pollution are not unenforced in our community.
Các quy định về ô nhiễm không bị không thực thi trong cộng đồng của chúng ta.
Are the rules about public behavior often unenforced in your city?
Các quy tắc về hành vi công cộng có thường không được thực thi ở thành phố của bạn không?
Unenforced (Verb)
The law against littering is often unenforced in many cities.
Luật chống xả rác thường không được thực thi ở nhiều thành phố.
The regulations are not unenforced in our community programs.
Các quy định không bị bỏ qua trong các chương trình cộng đồng của chúng tôi.
Why are some social policies unenforced by the government?
Tại sao một số chính sách xã hội không được chính phủ thực thi?
Từ "unenforced" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được thực thi hoặc không được áp dụng, thường liên quan đến các quy định, luật lệ hoặc chính sách. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các vùng miền, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh thực thi trong các tình huống pháp lý hơn.
Từ "unenforced" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", mang nghĩa phủ định, và từ gốc "enforce", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enforcier", có nghĩa là củng cố, thi hành. Lịch sử phát triển từ "enforce" liên quan đến việc thực hiện luật lệ hoặc quy định. Do đó, "unenforced" có nghĩa là không được thi hành, phản ánh trạng thái của một quy tắc hoặc luật lệ không được áp dụng, nhấn mạnh sự thiếu hiệu lực trong việc thực thi.
Từ "unenforced" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít có khả năng xuất hiện do ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật pháp hoặc chính sách, nhất là khi thảo luận về những quy định hoặc tiêu chuẩn không được thi hành. Cách sử dụng thông thường của từ này có thể thấy trong các bài báo phân tích về hệ thống pháp luật hoặc các chiến dịch xã hội.