Bản dịch của từ Unenforced trong tiếng Việt
Unenforced
Unenforced (Adjective)
Many laws remain unenforced, leading to social injustice in society.
Nhiều luật vẫn không được thực thi, dẫn đến bất công xã hội.
The regulations on pollution are not unenforced in our community.
Các quy định về ô nhiễm không bị không thực thi trong cộng đồng của chúng ta.
Are the rules about public behavior often unenforced in your city?
Các quy tắc về hành vi công cộng có thường không được thực thi ở thành phố của bạn không?
Unenforced (Verb)
The law against littering is often unenforced in many cities.
Luật chống xả rác thường không được thực thi ở nhiều thành phố.
The regulations are not unenforced in our community programs.
Các quy định không bị bỏ qua trong các chương trình cộng đồng của chúng tôi.
Why are some social policies unenforced by the government?
Tại sao một số chính sách xã hội không được chính phủ thực thi?