Bản dịch của từ Unenforced trong tiếng Việt

Unenforced

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenforced (Adjective)

ʌnɛnfˈɔɹst
ʌnɛnfˈɔɹst
01

Không được thi hành hoặc có hiệu lực.

Not enforced or put into effect.

Ví dụ

Many laws remain unenforced, leading to social injustice in society.

Nhiều luật vẫn không được thực thi, dẫn đến bất công xã hội.

The regulations on pollution are not unenforced in our community.

Các quy định về ô nhiễm không bị không thực thi trong cộng đồng của chúng ta.

Are the rules about public behavior often unenforced in your city?

Các quy tắc về hành vi công cộng có thường không được thực thi ở thành phố của bạn không?

Unenforced (Verb)

ʌnɛnfˈɔɹst
ʌnɛnfˈɔɹst
01

Không được thi hành hoặc có hiệu lực.

Not enforced or put into effect.

Ví dụ

The law against littering is often unenforced in many cities.

Luật chống xả rác thường không được thực thi ở nhiều thành phố.

The regulations are not unenforced in our community programs.

Các quy định không bị bỏ qua trong các chương trình cộng đồng của chúng tôi.

Why are some social policies unenforced by the government?

Tại sao một số chính sách xã hội không được chính phủ thực thi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unenforced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenforced

Không có idiom phù hợp