Bản dịch của từ Unenfranchised trong tiếng Việt
Unenfranchised

Unenfranchised (Adjective)
Không được nhượng quyền; không tự do.
Not enfranchised unfree.
Many unenfranchised citizens protested for their voting rights in 2023.
Nhiều công dân không được quyền bầu cử đã biểu tình cho quyền của họ vào năm 2023.
The government did not address the needs of the unenfranchised population.
Chính phủ đã không giải quyết nhu cầu của dân số không được quyền bầu cử.
Are the unenfranchised people receiving any support from local organizations?
Liệu những người không được quyền bầu cử có nhận được hỗ trợ nào từ các tổ chức địa phương không?
"Unenfranchised" là một tính từ mô tả trạng thái của những cá nhân hoặc nhóm không có quyền bầu cử hoặc quyền tham gia vào các quyết định chính trị. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh những người bị loại trừ khỏi quyền chính trị, chẳng hạn như các nhóm thiểu số hoặc tầng lớp nghèo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, mặc dù trong một số tình huống, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ "disenfranchised" để nhấn mạnh hơn về sự mất quyền lực.
Từ "unenfranchised" bắt nguồn từ gốc Latin "francus", có nghĩa là tự do, kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Lịch sử từ này liên quan đến quyền bầu cử và sự tự do trong xã hội; nó chỉ những cá nhân hoặc nhóm không có quyền bầu cử hoặc tham gia vào quy trình chính trị. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tình trạng thiệt thòi trong việc thực hiện quyền lợi cơ bản trong một hệ thống dân chủ.
Từ "unenfranchised" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền công dân, chính trị, và các vấn đề xã hội liên quan đến việc thiếu quyền bầu cử hoặc quyền lợi chính trị. Tình huống phổ biến có thể bao gồm các bài viết học thuật về bất bình đẳng xã hội hoặc các cuộc tọa đàm về sự tham gia chính trị.