Bản dịch của từ Unenfranchised trong tiếng Việt

Unenfranchised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenfranchised (Adjective)

ˌʌnnɚfˈænskaɪns
ˌʌnnɚfˈænskaɪns
01

Không được nhượng quyền; không tự do.

Not enfranchised unfree.

Ví dụ

Many unenfranchised citizens protested for their voting rights in 2023.

Nhiều công dân không được quyền bầu cử đã biểu tình cho quyền của họ vào năm 2023.

The government did not address the needs of the unenfranchised population.

Chính phủ đã không giải quyết nhu cầu của dân số không được quyền bầu cử.

Are the unenfranchised people receiving any support from local organizations?

Liệu những người không được quyền bầu cử có nhận được hỗ trợ nào từ các tổ chức địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unenfranchised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenfranchised

Không có idiom phù hợp