Bản dịch của từ Unfree trong tiếng Việt

Unfree

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfree (Adjective)

ənfɹˈi
ənfɹˈi
01

Bị tước đoạt hoặc mất tự do.

Deprived or devoid of liberty.

Ví dụ

The unfree society restricted citizens' freedom of speech.

Xã hội không tự do hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.

The unfree individuals were under constant surveillance by authorities.

Những cá nhân không tự do bị kiểm soát liên tục bởi các cơ quan chức năng.

Living in an unfree state limited personal autonomy and choices.

Sống trong một trạng thái không tự do hạn chế tự chủ cá nhân và lựa chọn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfree

Không có idiom phù hợp