Bản dịch của từ Unfree trong tiếng Việt
Unfree

Unfree (Adjective)
The unfree society restricted citizens' freedom of speech.
Xã hội không tự do hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
The unfree individuals were under constant surveillance by authorities.
Những cá nhân không tự do bị kiểm soát liên tục bởi các cơ quan chức năng.
Living in an unfree state limited personal autonomy and choices.
Sống trong một trạng thái không tự do hạn chế tự chủ cá nhân và lựa chọn.
Từ "unfree" được sử dụng để chỉ trạng thái không tự do hoặc bị ràng buộc, thường liên quan đến các khái niệm như nô lệ, nghèo đói hoặc sự áp bức. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị, "unfree" có thể có ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa, như trong các nghiên cứu về quyền con người hoặc kinh tế.
Từ "unfree" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và từ "free" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "frijaz", nghĩa là tự do. Từ này bắt nguồn từ sự mô tả trạng thái thiếu tự do, không được phép hoạt động theo ý muốn. Qua thời gian, "unfree" được sử dụng để chỉ những người hoặc điều kiện bị ràng buộc, đưa đến một ý nghĩa đồng nhất với tình trạng nô lệ và sự áp bức trong xã hội hiện đại.
Từ "unfree" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Trong các tình huống khác, "unfree" thường được dùng để mô tả các điều kiện không tự do, như trong bối cảnh chính trị hay thị trường lao động. Từ này cũng có thể phản ánh các khía cạnh xã hội như sự ràng buộc hoặc thiếu tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp