Bản dịch của từ Liberty trong tiếng Việt
Liberty
Liberty (Noun)
Individuals in society value liberty to express their political views freely.
Các cá nhân trong xã hội coi trọng quyền tự do bày tỏ quan điểm chính trị của mình một cách tự do.
The concept of liberty is essential for a harmonious social environment.
Khái niệm tự do là điều cần thiết cho một môi trường xã hội hài hòa.
Citizens fought for liberty against oppressive restrictions on their way of life.
Các công dân đấu tranh cho tự do chống lại những hạn chế áp bức đối với lối sống của họ.
Freedom of speech is a fundamental liberty in democratic societies.
Tự do ngôn luận là quyền tự do cơ bản trong các xã hội dân chủ.
The protesters demanded more liberties for marginalized communities.
Những người biểu tình đòi hỏi nhiều quyền tự do hơn cho các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Individual liberties should be protected by laws and regulations.
Quyền tự do cá nhân cần được luật pháp và quy định bảo vệ.
Her liberty to speak freely was met with disapproval from others.
Quyền tự do ngôn luận của cô đã vấp phải sự phản đối của những người khác.
His liberty to act independently caused tension within the community.
Quyền tự do hành động độc lập của anh đã gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
The student took the liberty to question the teacher's authority.
Học sinh có quyền đặt câu hỏi về thẩm quyền của giáo viên.
Dạng danh từ của Liberty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liberty | Liberties |
Kết hợp từ của Liberty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constitutional liberty Tự do hạn chính pháp | Constitutional liberty ensures freedom of speech and assembly in society. Tự do hợp pháp đảm bảo sự tự do ngôn luận và tụ tập trong xã hội. |
Economic liberty Tự do kinh tế | Economic liberty allows individuals to pursue their own business ventures. Tự do kinh tế cho phép cá nhân theo đuổi dự án kinh doanh của riêng họ. |
Fundamental liberty Quyền tự do cơ bản | Respecting fundamental liberties is crucial for a harmonious society. Tôn trọng tự do cơ bản là rất quan trọng đối với một xã hội hài hòa. |
Civil liberty Quyền tự do dân sự | Respecting civil liberties is crucial for a harmonious society. Tôn trọng quyền tự do dân sự là rất quan trọng cho một xã hội hài hòa. |
Religious liberty Tự do tín ngưỡng | Religious liberty is essential for a harmonious society. Tự do tín ngưỡng là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Họ từ
Từ "liberty" chỉ quyền tự do hoặc khả năng hoạt động tự giác mà không bị hạn chế bởi bất kỳ quyền lực nào. Trong ngữ cảnh chính trị, nó liên quan đến quyền con người và quy định pháp luật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "libertas". Trong tiếng Anh Anh, "liberty" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào khía cạnh cá nhân và xã hội của tự do. Cả hai ngữ biến đều giữ nguyên nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "liberty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libertas", có nghĩa là tự do, độc lập. Từ này được hình thành từ gốc "liber", nghĩa là tự do hay không bị ràng buộc. Lịch sử từ này gắn liền với những khái niệm chính trị và triết lý về quyền tự do cá nhân và quyền lợi con người. Ngày nay, "liberty" mang ý nghĩa rộng rãi về quyền được sống tự do và không bị áp bức, phản ánh giá trị cốt lõi trong các nền văn minh dân chủ.
Từ "liberty" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe và nói, nơi có liên quan đến các chủ đề xã hội và chính trị. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quyền con người và tự do cá nhân. Ngoài ra, "liberty" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, bài luận chính trị, và trong các cuộc thảo luận về quyền công dân, cho thấy tầm quan trọng của nó trong bối cảnh xã hội và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp