Bản dịch của từ Unenvied trong tiếng Việt

Unenvied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenvied (Adjective)

ənˈɛnvɪd
ənˈɛnvɪd
01

Không được coi là ghen tị.

Not regarded with envy.

Ví dụ

Her success is unenvied by her peers in the social circle.

Thành công của cô ấy không bị đồng nghiệp trong xã hội ghen tị.

Many people are not unenvied in their social status and wealth.

Nhiều người không có vị trí xã hội và tài sản không bị ghen tị.

Is it possible to be unenvied in today's competitive social environment?

Có thể không bị ghen tị trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unenvied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenvied

Không có idiom phù hợp