Bản dịch của từ Unenvied trong tiếng Việt
Unenvied

Unenvied (Adjective)
Không được coi là ghen tị.
Not regarded with envy.
Her success is unenvied by her peers in the social circle.
Thành công của cô ấy không bị đồng nghiệp trong xã hội ghen tị.
Many people are not unenvied in their social status and wealth.
Nhiều người không có vị trí xã hội và tài sản không bị ghen tị.
Is it possible to be unenvied in today's competitive social environment?
Có thể không bị ghen tị trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay không?
Từ "unenvied" là một tính từ thể hiện trạng thái không bị ganh tị hay không bị phê phán, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc vị trí mà người khác không cảm thấy ghen tỵ. Thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai biến thể đều sử dụng cùng một cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi; trong văn nói, "unenvied" ít được sử dụng hơn trong cả hai ngôn ngữ, thường bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa.
Từ "unenvied" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", và từ "envied", được bắt nguồn từ động từ "envy" từ tiếng Pháp cổ "enviier", lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invidere", có nghĩa là "nhìn với sự ganh tỵ". Từ "unenvied" được sử dụng để miêu tả trạng thái không bị ghen tỵ hay không gây ghen tỵ cho người khác. Sự phát triển của từ đã phản ánh một khía cạnh nhân văn trong mối quan hệ xã hội.
Từ "unenvied" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh hạn chế và không phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc vị trí không bị ghen tị, thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận khó khăn về tâm lý, xã hội, hoặc triết học. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tình huống thể hiện sự tự mãn hoặc sự vượt trội trong một lĩnh vực nào đó mà không bị đánh giá tiêu cực từ người khác.