Bản dịch của từ Envy trong tiếng Việt
Envy
Envy (Noun)
Her envy of her friend's new car was evident.
Sự ghen tị của cô ấy với chiếc xe mới của bạn mình là điều hiển nhiên.
Social media can amplify feelings of envy among users.
Mạng xã hội có thể khuếch đại cảm giác ghen tị của người dùng.
The envy towards his success led to strained relationships.
Sự ghen tị với thành công của anh ấy đã dẫn đến các mối quan hệ căng thẳng.
Dạng danh từ của Envy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Envy | Envies |
Kết hợp từ của Envy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tinge of envy Chút ghen tị | She felt a tinge of envy when her friend got a promotion. Cô ấy cảm thấy một chút ghen tị khi bạn bè cô được thăng chức. |
Twinge of envy Luồn lách ghen tị | She felt a twinge of envy when she saw her friend's new car. Cô ấy cảm thấy một cơn ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn. |
Pang of envy Cơn ghen tị | She felt a pang of envy when she saw her friend's new car. Cô ấy cảm thấy một cơn ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn. |
Stab of envy Cơn ghen tị | Her success was a stab of envy for her colleagues. Sự thành công của cô ấy là một nhát dao của sự ghen tị đối với đồng nghiệp của cô ấy. |
An object of envy Một vật ghen tị | Her new car became an object of envy among her friends. Chiếc xe mới của cô ấy trở thành một đối tượng ghen tị giữa bạn bè của cô ấy. |
Envy (Verb)
She envies her friend's new car.
Cô ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.
He envies his colleague's promotion.
Anh ghen tị với sự thăng tiến của đồng nghiệp.
They envy the neighbor's luxurious lifestyle.
Họ ghen tị với lối sống sang trọng của người hàng xóm.
Dạng động từ của Envy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Kết hợp từ của Envy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Envy greatly Ganh tị | She envies greatly her friend's new job promotion. Cô ấy ghen tị rất nhiều với việc thăng chức mới của bạn. |
Envy almost Ganh tị gần như | Her social media posts make others envy almost her perfect life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khiến người khác ghen tị gần như cuộc sống hoàn hảo của cô ấy. |
Envy secretly Ghen tị bí mật | She envied secretly her friend's new promotion at work. Cô ấy ghen tị bí mật với việc thăng chức mới của bạn cô ấy ở công ty. |
Envy really Ghen tỵ thật sự | Her success made her friends envy really. Sự thành công của cô ấy khiến cho bạn bè thực sự ghen tị. |
Họ từ
Từ "envy" trong tiếng Anh chỉ cảm giác ghen tị hoặc sự bất mãn đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "envy" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "envy" còn có thể được dùng để chỉ cảm giác mong muốn điều gì đó mà người khác có, tuy không mang tính tiêu cực như "jealousy" - ghen tuông. Từ này thường gặp trong văn học và tâm lý học, nhằm phân tích các khía cạnh của cảm xúc con người.
Từ "envy" xuất phát từ tiếng Latinh "invidia", mang nghĩa là cảm giác khó chịu khi thấy người khác có thứ mình mong muốn. "Invidia" được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và từ "videre" (thấy), thể hiện sự chứng kiến, so sánh tiêu cực. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ thời kỳ La Mã cổ đại cho đến ngày nay phản ánh tính chất tâm lý và xã hội của sự ghen tị, kết nối chặt chẽ với khái niệm bất mãn và cạnh tranh.
Từ "envy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phân tích mối quan hệ xã hội. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các cuộc thảo luận về tâm lý, nơi nó miêu tả cảm giác ghen tị đối với thành công hoặc sở hữu của người khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "envy" thường liên quan đến các tình huống như cạnh tranh trong công việc hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp