Bản dịch của từ Unexplainable trong tiếng Việt
Unexplainable

Unexplainable (Adjective)
Không thể giải thích hoặc giải thích được.
Unable to be explained or accounted for.
Her sudden disappearance was unexplainable to everyone in the community.
Sự biến mất đột ngột của cô ấy là điều không thể giải thích với mọi người trong cộng đồng.
The unexplainable behavior of some teenagers worries their parents.
Hành vi không thể giải thích của một số thanh thiếu niên khiến cha mẹ họ lo lắng.
Is there an unexplainable reason for the rise in social tensions?
Có lý do nào không thể giải thích cho sự gia tăng căng thẳng xã hội không?
Dạng tính từ của Unexplainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unexplainable Không thể giải thích | More unexplainable Không thể giải thích thêm nữa | Most unexplainable Hầu hết không thể giải thích |
Từ "unexplainable" chỉ những hiện tượng, sự việc hoặc cảm xúc không thể được giải thích một cách hợp lý. Đây là một tính từ ghép từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "explainable" (có thể giải thích). Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unexplainable" được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, từ đồng nghĩa như "inexplicable" thường được ưa chuộng trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "unexplainable" có gốc từ tiếng Latinh "explicare", nghĩa là "giải thích". Khi ghép với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, từ này có nghĩa là "không thể giải thích". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự bất lực trong việc diễn đạt hoặc làm rõ những hiện tượng, tình huống vượt ra ngoài khả năng lý giải của con người. Trong tiếng Anh hiện đại, "unexplainable" thường được sử dụng để chỉ những điều không thể hiểu hoặc lý giải được trong các lĩnh vực khoa học cũng như trong đời sống thường nhật.
Từ "unexplainable" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được dùng để mô tả những tình huống hoặc hiện tượng khó hiểu, như cảm xúc, sự kiện tự nhiên hoặc hiện tượng tâm linh. Ngoài ra, "unexplainable" cũng thường được áp dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc triết học khi thảo luận về những điều không thể lý giải bằng lý thuyết hoặc chứng cứ hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp