Bản dịch của từ Unexplainable trong tiếng Việt

Unexplainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexplainable (Adjective)

ʌnɪksplˈeɪnəbl
ʌnɪksplˈeɪnəbl
01

Không thể giải thích hoặc giải thích được.

Unable to be explained or accounted for.

Ví dụ

Her sudden disappearance was unexplainable to everyone in the community.

Sự biến mất đột ngột của cô ấy là điều không thể giải thích với mọi người trong cộng đồng.

The unexplainable behavior of some teenagers worries their parents.

Hành vi không thể giải thích của một số thanh thiếu niên khiến cha mẹ họ lo lắng.

Is there an unexplainable reason for the rise in social tensions?

Có lý do nào không thể giải thích cho sự gia tăng căng thẳng xã hội không?

Dạng tính từ của Unexplainable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unexplainable

Không thể giải thích

More unexplainable

Không thể giải thích thêm nữa

Most unexplainable

Hầu hết không thể giải thích

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexplainable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexplainable

Không có idiom phù hợp