Bản dịch của từ Unexpressible trong tiếng Việt

Unexpressible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexpressible (Adjective)

ˌʌnkəpɹˈɛskəbəs
ˌʌnkəpɹˈɛskəbəs
01

Không thể diễn đạt bằng lời.

Not able to be expressed in words.

Ví dụ

Her feelings for him were unexpressible during the social gathering.

Cảm xúc của cô ấy dành cho anh ấy là không thể diễn đạt tại buổi gặp mặt.

Many emotions are unexpressible, especially in stressful social situations.

Nhiều cảm xúc là không thể diễn đạt, đặc biệt trong tình huống xã hội căng thẳng.

Are there unexpressible thoughts you have about social media?

Có những suy nghĩ nào không thể diễn đạt về mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unexpressible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexpressible

Không có idiom phù hợp