Bản dịch của từ Unexpressible trong tiếng Việt
Unexpressible

Unexpressible (Adjective)
Không thể diễn đạt bằng lời.
Not able to be expressed in words.
Her feelings for him were unexpressible during the social gathering.
Cảm xúc của cô ấy dành cho anh ấy là không thể diễn đạt tại buổi gặp mặt.
Many emotions are unexpressible, especially in stressful social situations.
Nhiều cảm xúc là không thể diễn đạt, đặc biệt trong tình huống xã hội căng thẳng.
Are there unexpressible thoughts you have about social media?
Có những suy nghĩ nào không thể diễn đạt về mạng xã hội không?
Từ "unexpressible" mang nghĩa là không thể diễn đạt hay không thể bày tỏ, nhấn mạnh sự khó khăn trong việc diễn tả cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái tinh thần mà ngôn từ không đủ khả năng truyền tải. Ở cả Anh Anh và Mỹ, "unexpressible" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm và tần suất sử dụng trong văn viết.
Từ "unexpressible" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó được hình thành từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", và động từ "express", bắt nguồn từ "exprimere" trong Latin, có nghĩa là "bày tỏ, diễn đạt". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng khái niệm về việc không thể diễn đạt một điều gì đó thường liên quan đến những cảm xúc hoặc ý tưởng vượt ra ngoài khả năng diễn đạt của ngôn ngữ. Ngày nay, từ này diễn tả những trạng thái tâm lý hoặc kinh nghiệm mà con người cảm thấy khó khăn trong việc truyền đạt.
Từ "unexpressible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả những cảm xúc hoặc trải nghiệm không thể diễn đạt bằng lời, thường gặp trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc cá nhân, nơi mà sự phức tạp của cảm xúc con người được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp