Bản dịch của từ Unfastidious trong tiếng Việt
Unfastidious

Unfastidious (Adjective)
Không quan tâm đến chi tiết nhỏ hoặc sự sạch sẽ.
Not concerned about small details or cleanliness.
Many unfastidious people enjoy outdoor festivals without worrying about cleanliness.
Nhiều người không cầu kỳ thích các lễ hội ngoài trời mà không lo lắng về sự sạch sẽ.
She is not unfastidious about her social gatherings; they are always tidy.
Cô ấy không phải là người không cầu kỳ về các buổi gặp gỡ xã hội; chúng luôn gọn gàng.
Are unfastidious individuals more likely to attend casual events like picnics?
Liệu những người không cầu kỳ có khả năng tham gia các sự kiện bình thường như picnic không?
Từ "unfastidious" mang nghĩa là không cầu kỳ, không quá kỹ lưỡng trong việc lựa chọn hay đánh giá. Đây là tính từ được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc thái độ không quan tâm đến chi tiết tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, từ này không chỉ dùng trong văn cảnh nói chuyện hàng ngày mà còn xuất hiện trong văn viết trang trọng. Từ này thường có phiên bản đồng nghĩa như "careless" hoặc "indifferent", nhưng "unfastidious" nhấn mạnh vào sự thiếu chú tâm trong việc đặt ra tiêu chuẩn để đánh giá.
Từ "unfastidious" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, diễn tả sự phủ định, và từ "fastidious" có nguồn gốc từ Latin "fastidiosus", có nghĩa là "khó tính" hoặc "khó chiều". Trong lịch sử, "fastidious" được dùng để chỉ những người mà sự chú ý tới chi tiết rất cao. Từ "unfastidious" ra đời nhằm chỉ những cá nhân hoặc tình huống không yêu cầu sự tỉ mỉ hay cầu kỳ, phản ánh xu hướng cởi mở và khoáng đạt trong tính cách.
Từ "unfastidious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện khi mô tả sự thiếu chú ý đến chi tiết hoặc tiêu chuẩn, thường trong các chủ đề về phẩm chất cá nhân hoặc lý thuyết quản lý. Từ này có thể gặp trong các bài luận văn về đánh giá nhân sự hoặc trong các thảo luận về tiêu chuẩn chất lượng trong sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp