Bản dịch của từ Unfertile trong tiếng Việt

Unfertile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfertile (Adjective)

ˈənfɝtəl
ˈənfɝtəl
01

Không màu mỡ; vô sinh.

Not fertile infertile.

Ví dụ

The land in this area is often unfertile for agriculture.

Đất ở khu vực này thường không màu mỡ cho nông nghiệp.

Many farmers say the soil is not unfertile anymore.

Nhiều nông dân nói rằng đất không còn không màu mỡ nữa.

Is the unfertile soil affecting local food production?

Đất không màu mỡ có ảnh hưởng đến sản xuất thực phẩm địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfertile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfertile

Không có idiom phù hợp