Bản dịch của từ Unfiltered trong tiếng Việt

Unfiltered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfiltered (Adjective)

01

Không được lọc.

Not filtered.

Ví dụ

Unfiltered opinions can lead to misunderstandings.

Ý kiến không lọc có thể dẫn đến hiểu lầm.

She prefers unfiltered feedback to improve her writing skills.

Cô ấy thích phản hồi không lọc để cải thiện kỹ năng viết của mình.

Are unfiltered discussions more beneficial in social interactions?

Các cuộc thảo luận không lọc có lợi ích hơn trong giao tiếp xã hội không?

02

(của một điếu thuốc lá) không có đầu lọc.

Of a cigarette not provided with a filter.

Ví dụ

Unfiltered cigarettes are more harmful than filtered ones.

Thuốc lá không lọc có hại hơn so với các loại đã lọc.

She avoids smoking unfiltered cigarettes due to health concerns.

Cô ấy tránh hút thuốc lá không lọc vì lo ngại về sức khỏe.

Do you think unfiltered cigarettes should be banned to protect people's health?

Bạn nghĩ rằng nên cấm thuốc lá không lọc để bảo vệ sức khỏe người dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfiltered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfiltered

Không có idiom phù hợp