Bản dịch của từ Unflagging trong tiếng Việt
Unflagging
Unflagging (Adjective)
Không mệt mỏi; kiên trì.
Tireless persistent.
Her unflagging support helped the community during tough times.
Sự hỗ trợ không ngừng của cô ấy đã giúp cộng đồng trong khó khăn.
Many people do not recognize her unflagging efforts in social work.
Nhiều người không nhận ra nỗ lực không ngừng của cô ấy trong công tác xã hội.
Is his unflagging commitment to social issues inspiring to you?
Liệu cam kết không ngừng của anh ấy với các vấn đề xã hội có truyền cảm hứng cho bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unflagging cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unflagging" có nghĩa là không ngừng nghỉ, kiên trì và bền bỉ trong nỗ lực hoặc hoạt động. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm, năng lượng hoặc sự cống hiến không giảm sút. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng; cả hai đều sử dụng "unflagging" để chỉ tính không mệt mỏi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unflagging" thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "unflagging" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" nghĩa là "không", kết hợp với tính từ "flagging", được hình thành từ động từ "flag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flaggan", nghĩa là "trở nên yếu ớt". Trong lịch sử, "unflagging" mang ý nghĩa miêu tả sự bền bỉ không ngừng nghỉ, thường được sử dụng để diễn tả sức kiên trì hay sự nỗ lực. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh đến sự không ngừng giảm đi sức lực hay tinh thần.
Từ "unflagging" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và thông tin liên quan đến tính kiên trì và nỗ lực không ngừng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự kiên trì trong học tập hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh ngợi ca những nỗ lực không mệt mỏi, chẳng hạn như trong các bài tiểu luận về sự cống hiến hoặc trong bài phát biểu về thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp