Bản dịch của từ Unforeseen event trong tiếng Việt
Unforeseen event

Unforeseen event (Phrase)
Một sự kiện xảy ra bất ngờ và không được lên kế hoạch hoặc dự định.
An event that happens unexpectedly and that is not planned or intended.
The unforeseen event disrupted the community meeting on March 5, 2023.
Sự kiện không lường trước đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
The volunteers were not prepared for an unforeseen event last weekend.
Các tình nguyện viên không chuẩn bị cho sự kiện không lường trước vào cuối tuần trước.
Was the unforeseen event reported in the local news last night?
Sự kiện không lường trước có được đưa tin trên báo địa phương tối qua không?
Sự kiện bất ngờ (unforeseen event) đề cập đến những tình huống không lường trước được, thường có tác động lớn đến các kế hoạch hoặc dự đoán. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh và quản lý rủi ro. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, viết hoặc phát âm cụm từ này, nhưng tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "unforeseen event" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "un-" nghĩa là "không" và "foreseen" xuất phát từ "fore" (trước) và "seen" (thấy). Thuật ngữ này ám chỉ những sự kiện mà con người không thể dự đoán hay chuẩn bị trước. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này chủ yếu gắn liền với các lĩnh vực như pháp luật và quản lý rủi ro, nhằm nhấn mạnh tính không thể đoán trước của một tình huống có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc kịch bản hành động.
Thuật ngữ "unforeseen event" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhưng tần suất sử dụng không cao như các từ vựng phổ thông khác. Trong bối cảnh viết luận, nó thường được dùng để mô tả các tình huống không lường trước được ảnh hưởng đến kế hoạch hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý rủi ro và bảo hiểm, khi đề cập đến các sự kiện xảy ra bất ngờ làm thay đổi tình hình hoặc làm phát sinh một số vấn đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp