Bản dịch của từ Unforeseen event trong tiếng Việt

Unforeseen event

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unforeseen event (Phrase)

ˌʌnfɔɹsˈin ɨvˈɛnt
ˌʌnfɔɹsˈin ɨvˈɛnt
01

Một sự kiện xảy ra bất ngờ và không được lên kế hoạch hoặc dự định.

An event that happens unexpectedly and that is not planned or intended.

Ví dụ

The unforeseen event disrupted the community meeting on March 5, 2023.

Sự kiện không lường trước đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The volunteers were not prepared for an unforeseen event last weekend.

Các tình nguyện viên không chuẩn bị cho sự kiện không lường trước vào cuối tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unforeseen event/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.