Bản dịch của từ Ungenerous trong tiếng Việt
Ungenerous
Ungenerous (Adjective)
Không hào phóng; nghĩa là.
Not generous mean.
Some people are ungenerous with their time during community service events.
Một số người không hào phóng với thời gian trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Many students find their ungenerous classmates unwilling to share resources.
Nhiều sinh viên thấy bạn học không hào phóng không sẵn lòng chia sẻ tài nguyên.
Are ungenerous attitudes common in group projects among university students?
Thái độ không hào phóng có phổ biến trong các dự án nhóm giữa sinh viên đại học không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ungenerous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "ungenerous" được sử dụng để miêu tả một thái độ thiếu sự hào phóng, không sẵn lòng chia sẻ hoặc giúp đỡ người khác về mặt tài chính, tình cảm hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, "ungenerous" có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng từ này có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa và hoàn cảnh cụ thể, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về từ thiện hoặc sự chia sẻ trong cộng đồng.
Từ "ungenerous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "generosus," có nghĩa là rộng rãi hay cao thượng. Tiền tố "un-" được thêm vào để biểu thị sự phủ định. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển nghĩa từ sự hào phóng sang ý nghĩa không hào phóng, thường chỉ sự keo kiệt hoặc thiếu lòng tốt. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo ra một khái niệm phản ánh sự thiếu vắng của phẩm chất tốt đẹp đã được xác định bởi nguồn gốc của nó.
Từ "ungenerous" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, nhưng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề tính cách và hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không hoà nhã hoặc không sẵn lòng chia sẻ, thường trong các tình huống xã hội hoặc nhân văn, phản ánh giá trị đạo đức và thái độ của cá nhân đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp