Bản dịch của từ Ungrammatical trong tiếng Việt

Ungrammatical

Adjective

Ungrammatical (Adjective)

ʌngɹʌmˈætɪkl
ʌngɹʌmˈætɪkl
01

Không tuân theo các quy tắc ngữ pháp.

Not conforming to grammatical rules

Ví dụ

Many students submitted ungrammatical essays for the IELTS exam last year.

Nhiều sinh viên đã nộp bài luận không đúng ngữ pháp cho kỳ thi IELTS năm ngoái.

Her speech was not ungrammatical, but it lacked clarity.

Bài phát biểu của cô ấy không phải là không đúng ngữ pháp, nhưng thiếu sự rõ ràng.

Are ungrammatical sentences common in spoken English during the IELTS test?

Có phải các câu không đúng ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh nói trong kỳ thi IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungrammatical

Không có idiom phù hợp