Bản dịch của từ Unhealthful trong tiếng Việt

Unhealthful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhealthful (Adjective)

ənhˈɛlɵfl
ənhˈɛlɵfʊl
01

Có hại cho sức khỏe.

Harmful to health.

Ví dụ

Fast food is unhealthful for teenagers and can cause obesity.

Thức ăn nhanh có hại cho thanh thiếu niên và có thể gây béo phì.

Many people do not realize that sugary drinks are unhealthful.

Nhiều người không nhận ra rằng đồ uống có đường có hại.

Are unhealthful snacks popular among college students today?

Có phải đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe phổ biến trong sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unhealthful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhealthful

Không có idiom phù hợp