Bản dịch của từ Unheeded trong tiếng Việt
Unheeded

Unheeded(Adjective)
Có nghe hoặc để ý nhưng bỏ qua.
Heard or noticed but disregarded.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unheeded" là một tính từ có nghĩa là không được chú ý hoặc không được nghe thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những cảnh báo hoặc khuyến cáo không được coi trọng hay không được xem xét. Trong tiếng Anh, "unheeded" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, nhấn mạnh sự bỏ qua hoặc lờ đi.
Từ "unheeded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", biểu thị sự phủ định, và động từ "heed", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "heida", nghĩa là chú ý hoặc quan tâm. Từ này đã xuất hiện trong văn học tiếng Anh từ thế kỷ 14 đến nay. Ý nghĩa hiện tại của "unheeded" phản ánh trạng thái không được chú ý hoặc không được công nhận, cho thấy sự mất kết nối giữa sự chú ý và thực tiễn.
Từ "unheeded" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết có tính chất phê phán hoặc phân tích. Trong viết và nói, từ này thường dùng để diễn tả những cảnh vật, ý kiến hoặc cảnh báo không được chú ý hoặc bỏ qua. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, ví dụ như trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo khoa học.
Từ "unheeded" là một tính từ có nghĩa là không được chú ý hoặc không được nghe thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những cảnh báo hoặc khuyến cáo không được coi trọng hay không được xem xét. Trong tiếng Anh, "unheeded" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, nhấn mạnh sự bỏ qua hoặc lờ đi.
Từ "unheeded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", biểu thị sự phủ định, và động từ "heed", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "heida", nghĩa là chú ý hoặc quan tâm. Từ này đã xuất hiện trong văn học tiếng Anh từ thế kỷ 14 đến nay. Ý nghĩa hiện tại của "unheeded" phản ánh trạng thái không được chú ý hoặc không được công nhận, cho thấy sự mất kết nối giữa sự chú ý và thực tiễn.
Từ "unheeded" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết có tính chất phê phán hoặc phân tích. Trong viết và nói, từ này thường dùng để diễn tả những cảnh vật, ý kiến hoặc cảnh báo không được chú ý hoặc bỏ qua. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, ví dụ như trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo khoa học.
