Bản dịch của từ Unheeded trong tiếng Việt
Unheeded

Unheeded (Adjective)
Có nghe hoặc để ý nhưng bỏ qua.
Heard or noticed but disregarded.
Many social issues remain unheeded by politicians during elections.
Nhiều vấn đề xã hội bị chính trị gia bỏ qua trong các cuộc bầu cử.
The advice from experts is often unheeded in community meetings.
Lời khuyên từ các chuyên gia thường bị bỏ qua trong các cuộc họp cộng đồng.
Are youth voices unheeded in discussions about climate change?
Liệu tiếng nói của giới trẻ có bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Từ "unheeded" là một tính từ có nghĩa là không được chú ý hoặc không được nghe thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những cảnh báo hoặc khuyến cáo không được coi trọng hay không được xem xét. Trong tiếng Anh, "unheeded" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, nhấn mạnh sự bỏ qua hoặc lờ đi.
Từ "unheeded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", biểu thị sự phủ định, và động từ "heed", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "heida", nghĩa là chú ý hoặc quan tâm. Từ này đã xuất hiện trong văn học tiếng Anh từ thế kỷ 14 đến nay. Ý nghĩa hiện tại của "unheeded" phản ánh trạng thái không được chú ý hoặc không được công nhận, cho thấy sự mất kết nối giữa sự chú ý và thực tiễn.
Từ "unheeded" có mức sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết có tính chất phê phán hoặc phân tích. Trong viết và nói, từ này thường dùng để diễn tả những cảnh vật, ý kiến hoặc cảnh báo không được chú ý hoặc bỏ qua. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, ví dụ như trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp