Bản dịch của từ Unheralded trong tiếng Việt
Unheralded

Unheralded (Adjective)
Chưa được công bố, dự kiến hoặc hoan nghênh trước đó.
Not previously announced expected or acclaimed.
The unheralded hero quietly helped the homeless in the community.
Người hùng không được công bố đã giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Her unheralded efforts went unnoticed by most people in the town.
Những nỗ lực không được công bố của cô ấy không được chú ý bởi hầu hết mọi người trong thị trấn.
Was the unheralded artist able to showcase his work to the public?
Người nghệ sĩ không được công bố có thể trưng bày tác phẩm của mình cho công chúng không?
Từ "unheralded" mang nghĩa là không được báo trước hoặc không được công nhận trước đó, thường chỉ về những sự kiện, thành tựu hoặc cá nhân mà không nhận được sự chú ý hay công nhận thích đáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm khi phát âm trong từng phương ngữ. "Unheralded" thường được dùng trong diễn đạt phê bình, đánh giá hay mô tả những đóng góp thầm lặng trong xã hội.
Từ "unheralded" được cấu thành từ phần tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", biểu thị sự phủ định, và phần gốc "herald", từ tiếng Pháp cổ "herald" cũng như tiếng Latin "heraldus", nghĩa là người báo tin hoặc thông báo sự kiện. Từ thế kỷ 15, "herald" đã được sử dụng để chỉ các nhà thông báo hay những người mang tin vui. "Unheralded" chỉ trạng thái không được thông báo hay công nhận, phản ánh sự khiêm tốn hoặc thiếu sự chú ý, phù hợp với cách dùng hiện tại.
Từ "unheralded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ những thành tựu, cá nhân hoặc sự kiện chưa được công nhận hoặc chú ý đến trước đó, thường liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hoặc khoa học. Sự xuất hiện của từ này có thể lưu ý đến việc khám phá những giá trị chưa được phát hiện hoặc những người đóng góp im lặng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp