Bản dịch của từ Unholy trong tiếng Việt
Unholy

Unholy (Adjective)
Tội lỗi; độc ác.
Sinful wicked.
The unholy act of cheating in the IELTS exam is unacceptable.
Hành vi không chính thống của việc gian lận trong kỳ thi IELTS là không chấp nhận được.
It is important to avoid any unholy behavior during the speaking test.
Quan trọng là tránh mọi hành vi không chính thống trong bài thi nói.
Are you aware of the consequences of engaging in unholy activities?
Bạn có nhận thức về hậu quả của việc tham gia các hoạt động không chính thống không?
Họ từ
Từ "unholy" (adj) có nghĩa là không thánh thiện, không trang nghiêm, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng bị coi là trái ngược với chuẩn mực đạo đức hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, "unholy" thường mang một tông màu mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh tôn giáo ở những khu vực theo truyền thống tôn giáo sâu sắc hơn, chẳng hạn như một số nơi ở Mỹ, so với Anh.
Từ "unholy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không" và "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện". Kết hợp lại, "unholy" có nghĩa là "không thánh thiện" hoặc "ô uế". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hành động, ý tưởng hoặc tình trạng trái ngược với các giá trị tôn giáo và đạo đức. Ngày nay, "unholy" vẫn mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những thứ bị coi là không đứng đắn hoặc vô đạo.
Từ "unholy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, miêu tả các hành động hoặc trạng thái không phù hợp với các giá trị hay tiêu chuẩn thiêng liêng. Trong ngữ cảnh khác, "unholy" có thể được áp dụng để chỉ những hành vi hoặc sự việc gây ra tranh cãi hoặc phản cảm trong xã hội, như trong các cuộc thảo luận về niềm tin hay đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp