Bản dịch của từ Unholy trong tiếng Việt

Unholy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unholy (Adjective)

ənhˈoʊli
ənhˈoʊli
01

Tội lỗi; độc ác.

Sinful wicked.

Ví dụ

The unholy act of cheating in the IELTS exam is unacceptable.

Hành vi không chính thống của việc gian lận trong kỳ thi IELTS là không chấp nhận được.

It is important to avoid any unholy behavior during the speaking test.

Quan trọng là tránh mọi hành vi không chính thống trong bài thi nói.

Are you aware of the consequences of engaging in unholy activities?

Bạn có nhận thức về hậu quả của việc tham gia các hoạt động không chính thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unholy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unholy

Không có idiom phù hợp