Bản dịch của từ Unidimensional trong tiếng Việt
Unidimensional

Unidimensional (Adjective)
Có một chiều.
Having one dimension.
Her unidimensional thinking limits her understanding of complex social issues.
Cách suy nghĩ một chiều của cô ấy hạn chế hiểu biết về vấn đề xã hội phức tạp.
The IELTS examiner criticized his unidimensional analysis of the social problem.
Người chấm IELTS phê bình phân tích một chiều của anh về vấn đề xã hội.
Is it possible to have a well-rounded view with unidimensional perspectives?
Có thể có cái nhìn toàn diện với quan điểm một chiều không?
Thuật ngữ "unidimensional" được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc một khía cạnh đơn lẻ của một sự vật, hiện tượng, thường trong bối cảnh khoa học và xã hội học. Từ này thường được dùng để mô tả các mô hình, phép đo hay liên kết chỉ có một chiều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unidimensional" không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "unidimensional" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "dimension" xuất phát từ "dimensio", có nghĩa là "sự đo lường". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các khái niệm toán học và vật lý, biểu thị không gian một chiều. Hiện nay, "unidimensional" thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc đối tượng chỉ có một chiều kích, phản ánh sự giản đơn và thiếu đa dạng trong các thuộc tính hoặc đặc điểm.
Từ "unidimensional" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và phần nói, khi thảo luận về các khái niệm lý thuyết hoặc khung phân tích. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài viết học thuật và môi trường nghiên cứu cao, thường liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và triết học. Nó được dùng để mô tả các đối tượng hay khía cạnh chỉ có một chiều hoặc đơn giản, qua đó giúp người viết truyền đạt sự phức tạp của chủ đề một cách trực quan hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp