Bản dịch của từ Unidimensional trong tiếng Việt

Unidimensional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unidimensional (Adjective)

ˌju.nɪ.dəˈmɛn.ʃə.nəl
ˌju.nɪ.dəˈmɛn.ʃə.nəl
01

Có một chiều.

Having one dimension.

Ví dụ

Her unidimensional thinking limits her understanding of complex social issues.

Cách suy nghĩ một chiều của cô ấy hạn chế hiểu biết về vấn đề xã hội phức tạp.

The IELTS examiner criticized his unidimensional analysis of the social problem.

Người chấm IELTS phê bình phân tích một chiều của anh về vấn đề xã hội.

Is it possible to have a well-rounded view with unidimensional perspectives?

Có thể có cái nhìn toàn diện với quan điểm một chiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unidimensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unidimensional

Không có idiom phù hợp