Bản dịch của từ Uniformed trong tiếng Việt
Uniformed

Uniformed (Adjective)
Mặc đồng phục.
Wearing a uniform.
The uniformed officers patrolled the streets during the city festival.
Các sĩ quan mặc đồng phục tuần tra đường phố trong lễ hội thành phố.
Many people do not recognize uniformed workers in their daily lives.
Nhiều người không nhận ra những người lao động mặc đồng phục trong cuộc sống hàng ngày.
Are uniformed staff available at the community center for assistance?
Có nhân viên mặc đồng phục nào có mặt tại trung tâm cộng đồng để hỗ trợ không?
Họ từ
Từ "uniformed" có nghĩa là được trang bị đồng phục hoặc có hình thức nhất quán. Trong ngữ cảnh của các tổ chức, từ này thường liên quan đến các nhân viên như cảnh sát, quân đội hoặc nhân viên y tế, những người thực hiện nhiệm vụ trong trang phục chính thức. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "uniformed" giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn hóa và cách thức sử dụng đồng phục có thể khác nhau giữa các nước.
Từ "uniformed" xuất phát từ gốc Latin "uniformis", kết hợp giữa "uni-" (đơn) và "formis" (hình dạng). Ban đầu, nó ám chỉ sự nhất quán về hình thức hoặc dáng vẻ. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những cá nhân thuộc về một đơn vị hoặc tổ chức nào đó, thường mặc đồng phục. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của sự nhận diện và đồng nhất trong các nhóm xã hội, đặc biệt trong quân đội và các cơ sở phục vụ công cộng.
Từ "uniformed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc nhóm có trang phục đồng bộ, chẳng hạn như lực lượng cảnh sát, quân đội hoặc nhân viên bảo vệ. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, trách nhiệm và sự nhận thức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



