Bản dịch của từ Uniforms trong tiếng Việt

Uniforms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniforms (Noun)

jˈunəfɔɹmz
jˈunəfɔɹmz
01

Số nhiều của đồng phục.

Plural of uniform.

Ví dụ

Students wear uniforms to promote equality in the classroom.

Học sinh mặc đồng phục để thúc đẩy sự bình đẳng trong lớp học.

Teachers do not always like the uniforms students wear.

Giáo viên không phải lúc nào cũng thích đồng phục mà học sinh mặc.