Bản dịch của từ Uninsured trong tiếng Việt

Uninsured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninsured (Adjective)

01

Không được bảo hiểm chi trả.

Not covered by insurance.

Ví dụ

Many uninsured individuals struggle to afford medical care.

Nhiều người không có bảo hiểm đấu tranh để trả tiền chăm sóc y tế.

It's risky to remain uninsured in case of unexpected health issues.

Việc không có bảo hiểm là một rủi ro trong trường hợp vấn đề sức khỏe bất ngờ.

Are you currently uninsured or covered by a health insurance plan?

Bạn hiện không có bảo hiểm hoặc được bảo hiểm bởi một kế hoạch bảo hiểm y tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninsured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninsured

Không có idiom phù hợp