Bản dịch của từ Uninsured trong tiếng Việt
Uninsured

Uninsured (Adjective)
Không được bảo hiểm chi trả.
Not covered by insurance.
Many uninsured individuals struggle to afford medical care.
Nhiều người không có bảo hiểm đấu tranh để trả tiền chăm sóc y tế.
It's risky to remain uninsured in case of unexpected health issues.
Việc không có bảo hiểm là một rủi ro trong trường hợp vấn đề sức khỏe bất ngờ.
Are you currently uninsured or covered by a health insurance plan?
Bạn hiện không có bảo hiểm hoặc được bảo hiểm bởi một kế hoạch bảo hiểm y tế không?
Từ "uninsured" được định nghĩa là không có bảo hiểm, thường liên quan đến tình trạng cá nhân không được bảo vệ bởi các hợp đồng bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm xe cộ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "uninsured" có thể thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế, nhất là ở Hoa Kỳ, nơi có tỷ lệ người không có bảo hiểm cao hơn.
Từ "uninsured" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "insured", bắt nguồn từ tiếng Latin "insurare", có nghĩa là "bảo hiểm". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự gia tăng nhu cầu bảo vệ tài chính trước các rủi ro. Trong ngữ cảnh hiện tại, "uninsured" chỉ tình trạng không có bảo hiểm, thể hiện sự thiếu hụt bảo vệ tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và các rủi ro khác.
Từ "uninsured" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, bảo hiểm và kinh tế trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi xã hội, chính sách bảo hiểm và tình trạng tài chính cá nhân. Việc sử dụng từ này gắn liền với các vấn đề về sự thiếu hụt bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và ổn định của cá nhân và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp