Bản dịch của từ Uninvestigated trong tiếng Việt

Uninvestigated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninvestigated (Adjective)

ʌnɪnvˈɛstɪgeɪtɪd
ʌnɪnvˈɛstɪgeɪtɪd
01

Không được điều tra một cách có hệ thống.

Not systematically investigated.

Ví dụ

Many uninvestigated social issues affect communities in America today.

Nhiều vấn đề xã hội chưa được điều tra ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.

The uninvestigated claims about poverty surprised the researchers.

Những tuyên bố chưa được điều tra về nghèo đói khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.

Are there uninvestigated cases of discrimination in your city?

Có những trường hợp phân biệt đối xử nào chưa được điều tra ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninvestigated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninvestigated

Không có idiom phù hợp