Bản dịch của từ Uninvestigated trong tiếng Việt
Uninvestigated

Uninvestigated (Adjective)
Không được điều tra một cách có hệ thống.
Not systematically investigated.
Many uninvestigated social issues affect communities in America today.
Nhiều vấn đề xã hội chưa được điều tra ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.
The uninvestigated claims about poverty surprised the researchers.
Những tuyên bố chưa được điều tra về nghèo đói khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.
Are there uninvestigated cases of discrimination in your city?
Có những trường hợp phân biệt đối xử nào chưa được điều tra ở thành phố của bạn không?
Từ "uninvestigated" có nghĩa là chưa được điều tra, chưa được xem xét kỹ lưỡng hoặc chưa được phân tích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc nghiên cứu, để chỉ các sự việc hoặc thông tin chưa có sự xem xét đầy đủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "uninvestigated" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị sự phủ định, và từ gốc "investigated" xuất phát từ tiếng Latinh "investigare", có nghĩa là "khám phá" hoặc "đi sâu vào". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu thốn hoặc không có sự kiểm tra, nghiên cứu hoặc khám phá một vấn đề nào đó. Ngày nay, nó được sử dụng để diễn tả các tình huống, sự kiện hay khía cạnh chưa được kiểm chứng hoặc phân tích.
Từ "uninvestigated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề chưa được nghiên cứu hoặc đánh giá. Trong văn cảnh hàn lâm và báo chí, "uninvestigated" thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng, sự kiện hoặc giả thuyết chưa được khám phá hoặc làm sáng tỏ. Từ này có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội, y học hoặc điều tra tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp