Bản dịch của từ Uninvited guest trong tiếng Việt
Uninvited guest
Uninvited guest (Adjective)
Không được mời, không được chào đón.
Not invited unwelcome.
An uninvited guest arrived at Sarah's birthday party yesterday.
Một vị khách không mời đã đến bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm qua.
We did not expect an uninvited guest at our wedding.
Chúng tôi không mong đợi một vị khách không mời tại đám cưới của mình.
Did you see the uninvited guest at the family reunion?
Bạn có thấy vị khách không mời tại buổi đoàn tụ gia đình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Uninvited guest cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Khách không mời là thuật ngữ chỉ những người tham gia vào một sự kiện hoặc không gian xã hội mà không được chủ nhà mời. Trong ngữ cảnh văn hóa, họ có thể gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu cho chủ nhà và khách mời khác. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ sự không tôn trọng các quy tắc xã hội, trong khi ở Anh, sự nhấn mạnh thường liên quan đến các quy tắc về phép lịch sự. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng nguyên hình "uninvited guest" mà không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "uninvited guest" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "un-" có nghĩa là "không" và "invited" bắt nguồn từ động từ "invitare" có nghĩa là "mời". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự xâm phạm, không được chào đón trong một không gian hoặc bữa tiệc nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường dùng để chỉ những cá nhân không được mời nhưng vẫn xuất hiện, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với biên giới xã hội và quy tắc cư xử.
Cụm từ "uninvited guest" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nghe trong các tình huống giao tiếp xã hội không chính thức. Trong phần Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả về sự kiện xã hội hoặc sự kiện kỳ lạ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về những vấn đề liên quan đến sự lịch thiệp và mối quan hệ xã hội trong bối cảnh văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh hay khi mô tả các tình huống bất ngờ trong các bữa tiệc hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp