Bản dịch của từ Unknowable trong tiếng Việt

Unknowable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unknowable (Adjective)

ənnˈoʊəbl
ənnˈoʊəbl
01

Không thể được biết đến.

Not able to be known.

Ví dụ

The future of social media is unknowable to experts today.

Tương lai của mạng xã hội là điều không thể biết được với các chuyên gia hôm nay.

Social trends are not unknowable; they can often be predicted.

Các xu hướng xã hội không phải là điều không thể biết được; chúng thường có thể được dự đoán.

Is the impact of technology on society unknowable?

Tác động của công nghệ đến xã hội có phải là điều không thể biết được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unknowable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unknowable

Không có idiom phù hợp