Bản dịch của từ Unknowledgeable trong tiếng Việt
Unknowledgeable

Unknowledgeable (Adjective)
Không được thông tin hoặc giáo dục tốt.
Not well informed or educated.
She failed the IELTS exam because she was unknowledgeable about current events.
Cô ấy đã trượt kỳ thi IELTS vì cô ấy không biết về sự kiện hiện tại.
It is important to stay updated with news to avoid being unknowledgeable.
Việc cập nhật tin tức thường xuyên là quan trọng để tránh thiếu kiến thức.
Do you think being unknowledgeable affects one's chances of success in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc thiếu kiến thức ảnh hưởng đến cơ hội thành công trong IELTS không?
Từ "unknowledgeable" được sử dụng để chỉ trạng thái không có kiến thức hoặc thiếu hiểu biết về một vấn đề nào đó. Đây là tính từ miêu tả một cá nhân hoặc nhóm người chưa có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có dạng viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, từ "ignorant" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chung để diễn tả sự thiếu kiến thức trong tiếng Anh Anh.
Từ "unknowledgeable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" và gốc từ "knowledge" từ tiếng Anglo-Norman, được hình thành từ tiếng Latin "cognitio", nghĩa là "biết" hay "nhận thức". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 20 để mô tả trạng thái thiếu kiến thức hoặc hiểu biết. Sự kết hợp giữa "un-" và "knowledge" nhấn mạnh tính không có tri thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "unknowledgeable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần thi của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người thiếu thông tin hoặc kiến thức về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc các cuộc thảo luận chuyên ngành. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác và hiệu quả của giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp