Bản dịch của từ Unknowledgeable trong tiếng Việt

Unknowledgeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unknowledgeable (Adjective)

ənbˈɑlɨdʒəbəl
ənbˈɑlɨdʒəbəl
01

Không được thông tin hoặc giáo dục tốt.

Not well informed or educated.

Ví dụ

She failed the IELTS exam because she was unknowledgeable about current events.

Cô ấy đã trượt kỳ thi IELTS vì cô ấy không biết về sự kiện hiện tại.

It is important to stay updated with news to avoid being unknowledgeable.

Việc cập nhật tin tức thường xuyên là quan trọng để tránh thiếu kiến thức.

Do you think being unknowledgeable affects one's chances of success in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc thiếu kiến thức ảnh hưởng đến cơ hội thành công trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unknowledgeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unknowledgeable

Không có idiom phù hợp