Bản dịch của từ Unlabelled trong tiếng Việt

Unlabelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlabelled (Adjective)

ənlˈeɪbld
ənlˈeɪbld
01

Không có nhãn; không được dán nhãn.

Without a label not labelled.

Ví dụ

The unlabelled boxes confused the volunteers during the charity event.

Các hộp không nhãn gây nhầm lẫn cho tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.

Many unlabelled products lack important information for consumers.

Nhiều sản phẩm không nhãn thiếu thông tin quan trọng cho người tiêu dùng.

Are the unlabelled items safe for public distribution?

Các mặt hàng không nhãn có an toàn cho việc phân phối công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlabelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlabelled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.