Bản dịch của từ Unlabelled trong tiếng Việt
Unlabelled

Unlabelled (Adjective)
Không có nhãn; không được dán nhãn.
Without a label not labelled.
The unlabelled boxes confused the volunteers during the charity event.
Các hộp không nhãn gây nhầm lẫn cho tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.
Many unlabelled products lack important information for consumers.
Nhiều sản phẩm không nhãn thiếu thông tin quan trọng cho người tiêu dùng.
Are the unlabelled items safe for public distribution?
Các mặt hàng không nhãn có an toàn cho việc phân phối công cộng không?
Từ "unlabelled" (British English) hay "unlabeled" (American English) có nghĩa là không có nhãn hoặc không được chỉ định một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, từ này thường mô tả các mẫu hoặc thông tin không có các chỉ dẫn hoặc phân loại cụ thể, đặc biệt trong các nghiên cứu về dữ liệu hoặc hình ảnh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phát âm tương đối giống nhau.
Tính từ "unlabelled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không". Nó được kết hợp với danh từ "label", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "libelle" diễn tả một nhãn hoặc dấu hiệu. Kết hợp lại, "unlabelled" chỉ trạng thái không có nhãn, không được xác định hay phân loại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và xã hội để nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc nhận diện rõ ràng.
Từ "unlabelled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu sự chính xác và cụ thể trong thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu, khoa học, và công nghệ, nơi các đối tượng hoặc dữ liệu chưa được phân loại là tiêu chí quan trọng. Từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh như phân tích dữ liệu hoặc trong các nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp