Bản dịch của từ Unleaded gasoline trong tiếng Việt
Unleaded gasoline

Unleaded gasoline (Noun)
Xăng không chứa phụ gia chì.
Gasoline that does not contain lead additives.
The government banned the use of unleaded gasoline for environmental reasons.
Chính phủ cấm việc sử dụng xăng không chì vì lý do môi trường.
Many car manufacturers now produce vehicles that run on unleaded gasoline.
Nhiều nhà sản xuất ô tô hiện nay sản xuất xe chạy bằng xăng không chì.
The demand for unleaded gasoline has increased due to health concerns.
Nhu cầu về xăng không chì đã tăng do lo ngại về sức khỏe.
Many countries have switched to unleaded gasoline for environmental reasons.
Nhiều quốc gia đã chuyển sang xăng không chì vì lý do môi trường.
The use of unleaded gasoline has reduced air pollution in cities.
Việc sử dụng xăng không chì đã giảm ô nhiễm không khí trong các thành phố.
Xăng không chì (unleaded gasoline) là loại nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong, được chế tạo không chứa chì, nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng nói, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa sử dụng trong ngữ cảnh.
Thuật ngữ "xăng không chì" (unleaded gasoline) có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "unleaded" và "gasoline". "Unleaded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và từ "lead" (chì) trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "plumbum" trong tiếng Latinh. Sự phát triển của xăng không chì vào những năm 1970 được thúc đẩy bởi nhu cầu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi tác hại của chì. Ngày nay, "xăng không chì" biểu thị nhiên liệu không chứa hợp chất chì, góp phần vào việc giảm ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe.
Thuật ngữ "unleaded gasoline" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến môi trường, giao thông và năng lượng. Trong bối cảnh đa dạng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, bài viết về chính sách môi trường và khi thảo luận về loại nhiên liệu ít gây hại cho môi trường hơn so với xăng có chì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp