Bản dịch của từ Unleaded gasoline trong tiếng Việt

Unleaded gasoline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unleaded gasoline (Noun)

ˌənˈlɛ.dɪdˈɡæ.səˌlaɪn
ˌənˈlɛ.dɪdˈɡæ.səˌlaɪn
01

Xăng không chứa phụ gia chì.

Gasoline that does not contain lead additives.

Ví dụ

The government banned the use of unleaded gasoline for environmental reasons.

Chính phủ cấm việc sử dụng xăng không chì vì lý do môi trường.

Many car manufacturers now produce vehicles that run on unleaded gasoline.

Nhiều nhà sản xuất ô tô hiện nay sản xuất xe chạy bằng xăng không chì.

The demand for unleaded gasoline has increased due to health concerns.

Nhu cầu về xăng không chì đã tăng do lo ngại về sức khỏe.

Many countries have switched to unleaded gasoline for environmental reasons.

Nhiều quốc gia đã chuyển sang xăng không chì vì lý do môi trường.

The use of unleaded gasoline has reduced air pollution in cities.

Việc sử dụng xăng không chì đã giảm ô nhiễm không khí trong các thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unleaded gasoline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unleaded gasoline

Không có idiom phù hợp