Bản dịch của từ Unlearnable trong tiếng Việt
Unlearnable

Unlearnable (Adjective)
Không thể học được; không thể học được.
Not learnable impossible to learn.
Some social behaviors are unlearnable due to deep-rooted cultural norms.
Một số hành vi xã hội không thể học được do các chuẩn mực văn hóa sâu sắc.
Many believe certain prejudices are unlearnable and persist through generations.
Nhiều người tin rằng một số định kiến không thể học được và tồn tại qua các thế hệ.
Are there any social skills considered unlearnable in modern society?
Có kỹ năng xã hội nào được coi là không thể học được trong xã hội hiện đại không?
Từ "unlearnable" là một tính từ dùng để chỉ những kiến thức, kỹ năng hoặc thói quen mà không thể bị quên hoặc không thể được học lại. Trong tiếng Anh, từ này có thể được chia thành nhiều phần để diễn đạt ý nghĩa, với "un-" là tiền tố mang ý nghĩa phủ định. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả về mặt ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. "Unlearnable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học.
Từ "unlearnable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", một tiền tố trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị sự phủ định; và "learnable", bắt nguồn từ động từ "learn", có nguồn gốc từ tiếng Old English "leornian". Trong lịch sử, từ "learn" đã phát triển từ việc chỉ quy trình tiếp thu kiến thức sang nghĩa hiện tại bao hàm nhiều hình thức học tập. Sự kết hợp này tạo ra "unlearnable", ám chỉ những khái niệm hoặc kỹ năng mà con người không thể hoặc rất khó để từ bỏ hoặc quên, phản ánh quá trình học tập và ghi nhớ trong tâm lý học.
Từ "unlearnable" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, nhằm mô tả những khái niệm hoặc kỹ năng mà người học khó có thể từ bỏ hoặc không thể học được do sự phức tạp hoặc ảnh hưởng của suy nghĩ trước đây. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về các phương pháp giảng dạy và tiếp thu kiến thức.