Bản dịch của từ Unlearnable trong tiếng Việt

Unlearnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlearnable (Adjective)

01

Không thể học được; không thể học được.

Not learnable impossible to learn.

Ví dụ

Some social behaviors are unlearnable due to deep-rooted cultural norms.

Một số hành vi xã hội không thể học được do các chuẩn mực văn hóa sâu sắc.

Many believe certain prejudices are unlearnable and persist through generations.

Nhiều người tin rằng một số định kiến không thể học được và tồn tại qua các thế hệ.

Are there any social skills considered unlearnable in modern society?

Có kỹ năng xã hội nào được coi là không thể học được trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlearnable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlearnable

Không có idiom phù hợp