Bản dịch của từ Unlivable trong tiếng Việt
Unlivable

Unlivable (Adjective)
Không thể ở được; không thể ở được.
Not able to be lived in uninhabitable.
The abandoned building became unlivable after the fire in 2022.
Tòa nhà bỏ hoang trở nên không thể sống được sau vụ hỏa hoạn năm 2022.
Many neighborhoods are unlivable due to high crime rates.
Nhiều khu phố không thể sống được vì tỷ lệ tội phạm cao.
Is this area unlivable for families seeking safe housing?
Khu vực này có phải không thể sống được cho các gia đình tìm nhà an toàn không?
Từ "unlivable" được sử dụng để mô tả trạng thái của một nơi ở hoặc môi trường không thể sinh sống được, thường do các yếu tố như điều kiện kém, độc hại hoặc không an toàn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ "uninhabitable" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh để nhấn mạnh tình trạng không thể cư trú.
Từ "unlivable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", mang nghĩa phủ định, và từ "livable", bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", nghĩa là sự sống. Sự kết hợp này diễn tả tính không thể sống được hoặc không thích hợp cho sự sống. Ngữ nghĩa hiện tại của "unlivable" được sử dụng để chỉ những điều kiện môi trường hoặc xã hội khắc nghiệt, khiến cho việc sinh sống trở nên không khả thi.
Từ "unlivable" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính đặc thù của ngữ cảnh sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc các khu vực đô thị không đạt tiêu chuẩn sống. Trong thực tế, "unlivable" thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc thảo luận về tình trạng nhà ở, biến đổi khí hậu hoặc thảm họa thiên nhiên, khi mô tả các khu vực không còn phù hợp để sinh sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp