Bản dịch của từ Unlivable trong tiếng Việt

Unlivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlivable (Adjective)

ənlˈɪvəbl
ənlˈɪvəbl
01

Không thể ở được; không thể ở được.

Not able to be lived in uninhabitable.

Ví dụ

The abandoned building became unlivable after the fire in 2022.

Tòa nhà bỏ hoang trở nên không thể sống được sau vụ hỏa hoạn năm 2022.

Many neighborhoods are unlivable due to high crime rates.

Nhiều khu phố không thể sống được vì tỷ lệ tội phạm cao.

Is this area unlivable for families seeking safe housing?

Khu vực này có phải không thể sống được cho các gia đình tìm nhà an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlivable

Không có idiom phù hợp