Bản dịch của từ Unlooked trong tiếng Việt
Unlooked

Unlooked (Adjective)
Không ngờ tới; không lường trước được.
Unexpected; unforeseen.
The unlooked arrival of a celebrity caused a commotion.
Sự xuất hiện bất ngờ của một ngôi sao gây ra sự xôn xao.
An unlooked donation helped the charity reach its fundraising goal.
Một khoản quyên góp bất ngờ giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.
The unlooked news of a new policy surprised the citizens.
Thông tin bất ngờ về một chính sách mới làm ngạc nhiên người dân.
Từ "unlooked" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được mong đợi hoặc không được xem xét. Từ này chủ yếu sử dụng trong các văn cảnh mô tả tình huống hoặc sự kiện xảy ra mà không có sự chuẩn bị hay dự đoán trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unlooked" ít phổ biến hơn và thường ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người nói có thể sử dụng các từ tương tự như "unexpected" để truyền đạt ý tưởng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "unlooked" xuất phát từ tiền tố "un-" và động từ "look". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "non-", mang nghĩa phủ định. Động từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lucian", có nghĩa là nhìn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unlooked" thường được dùng để chỉ điều gì đó không mong đợi hoặc không được chú ý, phản ánh sự kết hợp giữa việc không nhìn nhận và trạng thái bất ngờ.
Từ "unlooked" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng để diễn tả những điều không được mong đợi hoặc không được chú ý. Ngoài ra, "unlooked" cũng có thể xuất hiện trong văn phong miêu tả hoặc luận văn, thường liên quan đến các hiện tượng hoặc sự kiện không dự đoán được trong nghiên cứu xã hội hoặc khoa học.