Bản dịch của từ Unlooked trong tiếng Việt

Unlooked

Adjective

Unlooked (Adjective)

ənlˈʊkt
ənlˈʊkt
01

Không ngờ tới; không lường trước được.

Unexpected; unforeseen.

Ví dụ

The unlooked arrival of a celebrity caused a commotion.

Sự xuất hiện bất ngờ của một ngôi sao gây ra sự xôn xao.

An unlooked donation helped the charity reach its fundraising goal.

Một khoản quyên góp bất ngờ giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlooked

Không có idiom phù hợp