Bản dịch của từ Unloyal trong tiếng Việt

Unloyal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloyal (Adjective)

ənlˈɔɪəl
ənlˈɔɪəl
01

Không trung thành.

Disloyal.

Ví dụ

She was unloyal to her best friend during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã không trung thành với người bạn thân trong bài thi nói IELTS.

He regretted being unloyal to his group members in the IELTS writing task.

Anh ấy hối hận vì đã không trung thành với các thành viên nhóm trong bài thi viết IELTS.

Are you worried about appearing unloyal in your IELTS speaking exam?

Bạn có lo lắng về việc xuất hiện không trung thành trong kỳ thi nói IELTS không?

She was unloyal to her best friend during the social event.

Cô ấy không trung thành với bạn thân trong sự kiện xã hội.

He never acts unloyal towards his colleagues in social gatherings.

Anh ấy không bao giờ hành động không trung thành với đồng nghiệp trong các cuộc tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unloyal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloyal

Không có idiom phù hợp