Bản dịch của từ Unloyal trong tiếng Việt
Unloyal

Unloyal (Adjective)
Không trung thành.
She was unloyal to her best friend during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã không trung thành với người bạn thân trong bài thi nói IELTS.
He regretted being unloyal to his group members in the IELTS writing task.
Anh ấy hối hận vì đã không trung thành với các thành viên nhóm trong bài thi viết IELTS.
Are you worried about appearing unloyal in your IELTS speaking exam?
Bạn có lo lắng về việc xuất hiện không trung thành trong kỳ thi nói IELTS không?
She was unloyal to her best friend during the social event.
Cô ấy không trung thành với bạn thân trong sự kiện xã hội.
He never acts unloyal towards his colleagues in social gatherings.
Anh ấy không bao giờ hành động không trung thành với đồng nghiệp trong các cuộc tụ tập xã hội.
Từ "unloyal" có nghĩa là thiếu lòng trung thành hoặc không trung thành. Đây là hình thức phủ định của "loyal", từ chỉ sự trung thành và tận tụy. Mặc dù "unloyal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, từ này không phổ biến trong văn viết chính thức. Thay vào đó, "disloyal" thường được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Từ "unloyal" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và tính từ "loyal" từ tiếng Pháp cổ "leal", bắt nguồn từ từ Latinh "legalis", nghĩa là "hợp pháp". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm trung thành sang những hành động hoặc cảm xúc trái ngược với lòng trung thành. Ngữ nghĩa hiện tại của "unloyal" nhấn mạnh sự thiếu độ tin cậy và phản bội, bất chấp việc giảm thiểu trong sử dụng so với từ "disloyal".
Từ "unloyal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, khi đề cập đến khái niệm sự trung thành hoặc sự phản bội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi cá nhân trong các mối quan hệ hay hợp tác, điển hình như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, lòng trung thành trong kinh doanh hay quan hệ cá nhân. Việc sử dụng từ này thể hiện sự phê phán hoặc đánh giá tiêu cực đối với hành vi không trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp