Bản dịch của từ Unloyalty trong tiếng Việt

Unloyalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloyalty (Noun)

ənlˈɔɪəlti
ənlˈɔɪəlti
01

Không trung thành.

Disloyalty.

Ví dụ

His unloyalty caused tension in the social group.

Sự không trung thành của anh ấy gây ra căng thẳng trong nhóm xã hội.

The unloyalty of the politician led to public distrust.

Sự không trung thành của chính trị gia dẫn đến sự không tin tưởng của công chúng.

Unloyalty is frowned upon in social circles.

Sự không trung thành bị phê phán trong các vòng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unloyalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloyalty

Không có idiom phù hợp