Bản dịch của từ Disloyalty trong tiếng Việt
Disloyalty
Disloyalty (Noun)
Tính chất không trung thành với một cá nhân, đất nước hoặc tổ chức; sự không chung thủy.
The quality of not being loyal to a person country or organization unfaithfulness.
Her disloyalty to the team caused a rift among members.
Sự không trung thành của cô đối với đội gây một sự chia rẽ giữa các thành viên.
The disloyalty of the employee led to his termination from work.
Sự không trung thành của nhân viên dẫn đến việc anh bị sa thải khỏi công việc.
The disloyalty of the friend hurt their relationship irreparably.
Sự không trung thành của người bạn làm tổn thương mối quan hệ của họ không thể sửa chữa được.
Dạng danh từ của Disloyalty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disloyalty | Disloyalties |
Kết hợp từ của Disloyalty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disloyalty to Phản bội | His disloyalty to the community led to his isolation. Sự bất trung của anh ta với cộng đồng dẫn đến sự cô lập của anh ta. |
Họ từ
Từ "disloyalty" (không trung thành) chỉ trạng thái hoặc hành động không thể hiện sự trung thành đối với một người, tổ chức hoặc nguyên tắc nào đó. Khái niệm này thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và cá nhân, thể hiện sự phản bội hoặc không giữ lời hứa. Trong tiếng Anh, "disloyalty" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa các phương ngữ.
Từ "disloyalty" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "disloialis", trong đó "dis-" có nghĩa là không và "loialis" xuất phát từ "loyalis", có nghĩa là trung thành. Thuật ngữ này phản ánh sự thiếu trung thành hoặc sự phản bội, vốn là khái niệm đã tồn tại từ thời kỳ Trung Cổ để chỉ hành động không giữ lời hứa hoặc cam kết. Sự liên kết giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất xao lãng trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
"Disloyalty" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài thi Writing và Speaking khi bàn về các vấn đề đạo đức hoặc mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản bội trong các mối quan hệ cá nhân, xã hội, hay chính trị. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về lòng trung thành trong công việc, tình bạn, hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp