Bản dịch của từ Betrayal trong tiếng Việt

Betrayal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betrayal (Noun)

bɪtɹˈeil̩
bɪtɹˈeil̩
01

Hành động phản bội.

The act of betraying.

Ví dụ

Her betrayal of trust devastated their friendship.

Sự phản bội lòng tin của cô ấy làm tan vỡ tình bạn của họ.

The betrayal in the workplace led to a toxic environment.

Sự phản bội tại nơi làm việc dẫn đến môi trường độc hại.

Dạng danh từ của Betrayal (Noun)

SingularPlural

Betrayal

Betrayals

Kết hợp từ của Betrayal (Noun)

CollocationVí dụ

Ultimate betrayal

Sự phản bội cuối cùng

Her best friend spreading rumors about her was the ultimate betrayal.

Người bạn thân của cô ấy lan truyền tin đồn về cô ấy là sự phản bội cuối cùng.

Personal betrayal

Phản bội cá nhân

Her close friend's personal betrayal deeply hurt her emotions.

Sự phản bội cá nhân của người bạn thân gây đau lòng cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Betrayal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.