Bản dịch của từ Betrayal trong tiếng Việt

Betrayal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betrayal (Noun)

bɪtɹˈeil̩
bɪtɹˈeil̩
01

Hành động phản bội.

The act of betraying.

Ví dụ

Her betrayal of trust devastated their friendship.

Sự phản bội lòng tin của cô ấy làm tan vỡ tình bạn của họ.

The betrayal in the workplace led to a toxic environment.

Sự phản bội tại nơi làm việc dẫn đến môi trường độc hại.

Betrayal can have long-lasting effects on social relationships.

Sự phản bội có thể gây ra hiệu ứng kéo dài lâu trên mối quan hệ xã hội.

Dạng danh từ của Betrayal (Noun)

SingularPlural

Betrayal

Betrayals

Kết hợp từ của Betrayal (Noun)

CollocationVí dụ

Personal betrayal

Sự phản bội cá nhân

John felt personal betrayal when his friend revealed his secrets.

John cảm thấy bị phản bội cá nhân khi bạn anh tiết lộ bí mật.

Ultimate betrayal

Sự phản bội tuyệt vọng

Cheating on a friend is the ultimate betrayal in social relationships.

Lừa dối một người bạn là sự phản bội tối thượng trong mối quan hệ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Betrayal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betrayal

Không có idiom phù hợp