Bản dịch của từ Betrayal trong tiếng Việt
Betrayal
Betrayal (Noun)
Dạng danh từ của Betrayal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Betrayal | Betrayals |
Kết hợp từ của Betrayal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ultimate betrayal Sự phản bội cuối cùng | Her best friend spreading rumors about her was the ultimate betrayal. Người bạn thân của cô ấy lan truyền tin đồn về cô ấy là sự phản bội cuối cùng. |
Personal betrayal Phản bội cá nhân | Her close friend's personal betrayal deeply hurt her emotions. Sự phản bội cá nhân của người bạn thân gây đau lòng cô ấy. |
Họ từ
"Betrayal" là một danh từ chỉ hành động phản bội, thể hiện sự không trung thành hoặc vi phạm lòng tin giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến những cảm xúc như tổn thương và thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "betrayal" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách thức phản bội có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa của từng vùng.
Từ "betrayal" xuất phát từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "giao nộp" hoặc "phản bội". Trong ngữ cảnh lịch sử, "tradere" thường được sử dụng để chỉ hành động giao nộp ai đó hoặc điều gì đó cho kẻ thù. Sự chuyển nghĩa từ việc đơn thuần giao nộp sang ý nghĩa phản bội thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa lòng trung thành và sự phản bội, phản ánh trải nghiệm nhân văn trong mối quan hệ cá nhân và xã hội. Do đó, "betrayal" hiện nay mang nặng cảm xúc thiếu tin cậy và sự đổ vỡ trong các mối quan hệ.
Từ "betrayal" thường được sử dụng trong các bối cảnh như văn học, tâm lý học và xã hội học, phản ánh sự phản bội hoặc vi phạm lòng tin. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về đạo đức, mối quan hệ con người và xung đột. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Nói, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp